Chuyển đổi 10 VEF sang XLM
Chuyển đổi 10 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,024 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:32, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02380905 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.199.683 VEF. Stellar giảm -1.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.35%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 30.935.448.117,11 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
737,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,94 T US$
Khối lượng (24h)
11,2 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,9 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:32 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02380905 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02380905 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00023809
VEF
0.1
XLM
0,00238091
VEF
1
XLM
0,02380905
VEF
2
XLM
0,04761810
VEF
3
XLM
0,07142715
VEF
5
XLM
0,11904525
VEF
10
XLM
0,23809050
VEF
20
XLM
0,47618100
VEF
25
XLM
0,59522625
VEF
50
XLM
1,190453
VEF
100
XLM
2,380905
VEF
250
XLM
5,952263
VEF
500
XLM
11,9045
VEF
1000
XLM
23,8091
VEF
2500
XLM
59,5226
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,42000836
XLM
0.1
VEF
4,200084
XLM
1
VEF
42,0008
XLM
2
VEF
84,0017
XLM
3
VEF
126,003
XLM
5
VEF
210,004
XLM
10
VEF
420,008
XLM
20
VEF
840,017
XLM
25
VEF
1.050,021
XLM
50
VEF
2.100,042
XLM
100
VEF
4.200,084
XLM
250
VEF
10.500,209
XLM
500
VEF
21.000,418
XLM
1000
VEF
42.000,836
XLM
2500
VEF
105.002,09
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 05:32:52 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC