Chuyển đổi 1 VEF sang XLM
Chuyển đổi 1 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,039 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang tăng trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,03939621 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.177.893 VEF. Stellar giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.06%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.884,7 US$ và tổng cung lưu thông là 31.975.438.741,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 21.
Vốn hóa thị trường
1,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
31,98 T US$
Khối lượng (24h)
19,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
19,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03939621 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,03939621 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00039396
VEF
0.1
XLM
0,00393962
VEF
1
XLM
0,03939621
VEF
2
XLM
0,07879242
VEF
3
XLM
0,11818863
VEF
5
XLM
0,19698105
VEF
10
XLM
0,39396210
VEF
20
XLM
0,78792420
VEF
25
XLM
0,98490525
VEF
50
XLM
1,969811
VEF
100
XLM
3,939621
VEF
250
XLM
9,849053
VEF
500
XLM
19,6981
VEF
1000
XLM
39,3962
VEF
2500
XLM
98,4905
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,25383152
XLM
0.1
VEF
2,538315
XLM
1
VEF
25,3832
XLM
2
VEF
50,7663
XLM
3
VEF
76,1495
XLM
5
VEF
126,916
XLM
10
VEF
253,832
XLM
20
VEF
507,663
XLM
25
VEF
634,579
XLM
50
VEF
1.269,158
XLM
100
VEF
2.538,315
XLM
250
VEF
6.345,788
XLM
500
VEF
12.691,576
XLM
1000
VEF
25.383,152
XLM
2500
VEF
63.457,881
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 02:57:26 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC