Chuyển đổi 5 VEF sang XLM
Chuyển đổi 5 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:30, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02780641 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.268.175 VEF. Stellar giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.41%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.894,44 US$ và tổng cung lưu thông là 30.732.889.823,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 16.
Vốn hóa thị trường
854,64 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
30,73 T US$
Khối lượng (24h)
44,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:30 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02780641 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02780641 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00027806
VEF
0.1
XLM
0,00278064
VEF
1
XLM
0,02780641
VEF
2
XLM
0,05561282
VEF
3
XLM
0,08341923
VEF
5
XLM
0,13903205
VEF
10
XLM
0,27806410
VEF
20
XLM
0,55612820
VEF
25
XLM
0,69516025
VEF
50
XLM
1,390321
VEF
100
XLM
2,780641
VEF
250
XLM
6,951603
VEF
500
XLM
13,9032
VEF
1000
XLM
27,8064
VEF
2500
XLM
69,5160
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,35962931
XLM
0.1
VEF
3,596293
XLM
1
VEF
35,9629
XLM
2
VEF
71,9259
XLM
3
VEF
107,889
XLM
5
VEF
179,815
XLM
10
VEF
359,629
XLM
20
VEF
719,259
XLM
25
VEF
899,073
XLM
50
VEF
1.798,147
XLM
100
VEF
3.596,293
XLM
250
VEF
8.990,733
XLM
500
VEF
17.981,465
XLM
1000
VEF
35.962,931
XLM
2500
VEF
89.907,327
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 15:30:20 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC