Chuyển đổi 5 VEF sang XLM
Chuyển đổi 5 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,029 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02858874 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.021.543 VEF. Stellar giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM tăng +0.19%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.072.273.253,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
888,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,07 T US$
Khối lượng (24h)
23,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02858874 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02858874 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028589
VEF
0.1
XLM
0,00285887
VEF
1
XLM
0,02858874
VEF
2
XLM
0,05717748
VEF
3
XLM
0,08576622
VEF
5
XLM
0,14294370
VEF
10
XLM
0,28588740
VEF
20
XLM
0,57177480
VEF
25
XLM
0,71471850
VEF
50
XLM
1,429437
VEF
100
XLM
2,858874
VEF
250
XLM
7,147185
VEF
500
XLM
14,2944
VEF
1000
XLM
28,5887
VEF
2500
XLM
71,4719
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,34978806
XLM
0.1
VEF
3,497881
XLM
1
VEF
34,9788
XLM
2
VEF
69,9576
XLM
3
VEF
104,936
XLM
5
VEF
174,894
XLM
10
VEF
349,788
XLM
20
VEF
699,576
XLM
25
VEF
874,470
XLM
50
VEF
1.748,94
XLM
100
VEF
3.497,881
XLM
250
VEF
8.744,702
XLM
500
VEF
17.489,403
XLM
1000
VEF
34.978,806
XLM
2500
VEF
87.447,016
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 23:10:26 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC