Chuyển đổi 100 VEF sang XLM
Chuyển đổi 100 VEF sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XLM tương đương 0,028 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:15, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XLM ( Stellar )
XLM đang giảm trong tuần này
Stellar giá hôm nay là 0,02821691 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.429.843 VEF. Stellar giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XLM giảm -0.10%. Tổng cung của Stellar là 50.001.786.892,82 US$ và tổng cung lưu thông là 31.057.264.847,79 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XLM là 17.
Vốn hóa thị trường
876,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
31,06 T US$
Khối lượng (24h)
18,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:15 , việc chuyển đổi 1 Stellar (XLM) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02821691 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XLM = 0,02821691 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XLM.
Công cụ tính giá từ XLM sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Stellar sang Venezuelan bolívar fuerte

XLM
VEF
0.01
XLM
0,00028217
VEF
0.1
XLM
0,00282169
VEF
1
XLM
0,02821691
VEF
2
XLM
0,05643382
VEF
3
XLM
0,08465073
VEF
5
XLM
0,14108455
VEF
10
XLM
0,28216910
VEF
20
XLM
0,56433820
VEF
25
XLM
0,70542275
VEF
50
XLM
1,410846
VEF
100
XLM
2,821691
VEF
250
XLM
7,054228
VEF
500
XLM
14,1085
VEF
1000
XLM
28,2169
VEF
2500
XLM
70,5423
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Stellar
VEF

XLM
0.01
VEF
0,35439742
XLM
0.1
VEF
3,543974
XLM
1
VEF
35,4397
XLM
2
VEF
70,8795
XLM
3
VEF
106,319
XLM
5
VEF
177,199
XLM
10
VEF
354,397
XLM
20
VEF
708,795
XLM
25
VEF
885,994
XLM
50
VEF
1.771,987
XLM
100
VEF
3.543,974
XLM
250
VEF
8.859,935
XLM
500
VEF
17.719,871
XLM
1000
VEF
35.439,742
XLM
2500
VEF
88.599,354
XLM
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XLM/AED
XLM/ARS
XLM/AUD
XLM/BCH
XLM/BDT
XLM/BHD
XLM/BMD
XLM/BNB
XLM/BRL
XLM/BTC
XLM/CAD
XLM/CHF
XLM/CLP
XLM/CNY
XLM/CZK
XLM/DKK
XLM/DOT
XLM/EOS
XLM/ETH
XLM/EUR
XLM/GBP
XLM/HKD
XLM/HUF
XLM/IDR
XLM/ILS
XLM/INR
XLM/JPY
XLM/KRW
XLM/KWD
XLM/LKR
XLM/LTC
XLM/MMK
XLM/MXN
XLM/MYR
XLM/NGN
XLM/NOK
XLM/NZD
XLM/PHP
XLM/PKR
XLM/PLN
XLM/RUB
XLM/SAR
XLM/SEK
XLM/SGD
XLM/THB
XLM/TRY
XLM/TWD
XLM/UAH
XLM/USD
XLM/VND
XLM/XAG
XLM/XAU
XLM/XDR
XLM/XLM
XLM/XRP
XLM/YFI
XLM/ZAR
XLM/LINK
XLM/SATS
XLM/BITS
Trang XLM-VEF được tạo vào lúc 17:15:42 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC