Chuyển đổi 2500 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 2500 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:20, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00709349 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 51.021,0 ETH. Avalanche giảm -0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.19%. Tổng cung của Avalanche là 457.194.551,2 US$ và tổng cung lưu thông là 422.191.872,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
2,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
51,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:20 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.733725 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00709349 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007093
ETH
0.1
AVAX
0,00070935
ETH
1
AVAX
0,00709349
ETH
2
AVAX
0,01418698
ETH
3
AVAX
0,02128047
ETH
5
AVAX
0,03546745
ETH
10
AVAX
0,07093490
ETH
20
AVAX
0,14186980
ETH
25
AVAX
0,17733725
ETH
50
AVAX
0,35467450
ETH
100
AVAX
0,70934900
ETH
250
AVAX
1,773373
ETH
500
AVAX
3,546745
ETH
1000
AVAX
7,093490
ETH
2500
AVAX
17,7337
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,409743
AVAX
0.1
ETH
14,0974
AVAX
1
ETH
140,974
AVAX
2
ETH
281,949
AVAX
3
ETH
422,923
AVAX
5
ETH
704,872
AVAX
10
ETH
1.409,743
AVAX
20
ETH
2.819,487
AVAX
25
ETH
3.524,358
AVAX
50
ETH
7.048,716
AVAX
100
ETH
14.097,433
AVAX
250
ETH
35.243,582
AVAX
500
ETH
70.487,165
AVAX
1000
ETH
140.974,33
AVAX
2500
ETH
352.435,825
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 21:20:29 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC