Chuyển đổi 2500 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 2500 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:14, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
11:14, 4 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00693600 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 243.683 ETH. Avalanche tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.27%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
2,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
243,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:14 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 17.34 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00693600 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006936
ETH
0.1
AVAX
0,00069360
ETH
1
AVAX
0,00693600
ETH
2
AVAX
0,01387200
ETH
3
AVAX
0,02080800
ETH
5
AVAX
0,03468000
ETH
10
AVAX
0,06936000
ETH
20
AVAX
0,13872000
ETH
25
AVAX
0,17340000
ETH
50
AVAX
0,34680000
ETH
100
AVAX
0,69360000
ETH
250
AVAX
1,734000
ETH
500
AVAX
3,468000
ETH
1000
AVAX
6,936000
ETH
2500
AVAX
17,3400
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,441753
AVAX
0.1
ETH
14,4175
AVAX
1
ETH
144,175
AVAX
2
ETH
288,351
AVAX
3
ETH
432,526
AVAX
5
ETH
720,877
AVAX
10
ETH
1.441,753
AVAX
20
ETH
2.883,506
AVAX
25
ETH
3.604,383
AVAX
50
ETH
7.208,766
AVAX
100
ETH
14.417,532
AVAX
250
ETH
36.043,829
AVAX
500
ETH
72.087,659
AVAX
1000
ETH
144.175,317
AVAX
2500
ETH
360.438,293
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 11:14:20 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC