Chuyển đổi 2 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 2 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:10, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
23:10, 18 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00547749 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.991 ETH. Avalanche giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
2,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
193,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:10 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01095498 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00547749 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005477
ETH
0.1
AVAX
0,00054775
ETH
1
AVAX
0,00547749
ETH
2
AVAX
0,01095498
ETH
3
AVAX
0,01643247
ETH
5
AVAX
0,02738745
ETH
10
AVAX
0,05477490
ETH
20
AVAX
0,10954980
ETH
25
AVAX
0,13693725
ETH
50
AVAX
0,27387450
ETH
100
AVAX
0,54774900
ETH
250
AVAX
1,369372
ETH
500
AVAX
2,738745
ETH
1000
AVAX
5,477490
ETH
2500
AVAX
13,6937
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,825654
AVAX
0.1
ETH
18,2565
AVAX
1
ETH
182,565
AVAX
2
ETH
365,131
AVAX
3
ETH
547,696
AVAX
5
ETH
912,827
AVAX
10
ETH
1.825,654
AVAX
20
ETH
3.651,307
AVAX
25
ETH
4.564,134
AVAX
50
ETH
9.128,269
AVAX
100
ETH
18.256,537
AVAX
250
ETH
45.641,343
AVAX
500
ETH
91.282,686
AVAX
1000
ETH
182.565,372
AVAX
2500
ETH
456.413,43
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 23:10:51 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC