Chuyển đổi 5 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 5 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:50, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
17:50, 14 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00981073 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 148.749 ETH. Avalanche giảm -0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.54%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
4,09 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
148,75 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:50 , việc chuyển đổi 5 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.049053650000000004 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00981073 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00009811
ETH
0.1
AVAX
0,00098107
ETH
1
AVAX
0,00981073
ETH
2
AVAX
0,01962146
ETH
3
AVAX
0,02943219
ETH
5
AVAX
0,04905365
ETH
10
AVAX
0,09810730
ETH
20
AVAX
0,19621460
ETH
25
AVAX
0,24526825
ETH
50
AVAX
0,49053650
ETH
100
AVAX
0,98107300
ETH
250
AVAX
2,452683
ETH
500
AVAX
4,905365
ETH
1000
AVAX
9,810730
ETH
2500
AVAX
24,5268
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,019292
AVAX
0.1
ETH
10,1929
AVAX
1
ETH
101,929
AVAX
2
ETH
203,858
AVAX
3
ETH
305,788
AVAX
5
ETH
509,646
AVAX
10
ETH
1.019,292
AVAX
20
ETH
2.038,584
AVAX
25
ETH
2.548,23
AVAX
50
ETH
5.096,461
AVAX
100
ETH
10.192,921
AVAX
250
ETH
25.482,304
AVAX
500
ETH
50.964,607
AVAX
1000
ETH
101.929,214
AVAX
2500
ETH
254.823,036
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 17:50:49 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC