Chuyển đổi 0.1 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 0.1 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 0,012 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
23:13, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01213944 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 622.373 ETH. Avalanche giảm -2.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.52%. Tổng cung của Avalanche là 447.569.463,09 US$ và tổng cung lưu thông là 409.233.155,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 11.
Vốn hóa thị trường
4,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
409,23 Tr US$
Khối lượng (24h)
622,37 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
18,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:13 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01213944 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01213944 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum
AVAX
ETH
0.01
AVAX
0,00012139
ETH
0.1
AVAX
0,00121394
ETH
1
AVAX
0,01213944
ETH
2
AVAX
0,02427888
ETH
3
AVAX
0,03641832
ETH
5
AVAX
0,06069720
ETH
10
AVAX
0,12139440
ETH
20
AVAX
0,24278880
ETH
25
AVAX
0,30348600
ETH
50
AVAX
0,60697200
ETH
100
AVAX
1,213944
ETH
250
AVAX
3,034860
ETH
500
AVAX
6,069720
ETH
1000
AVAX
12,1394
ETH
2500
AVAX
30,3486
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche
ETH
AVAX
0.01
ETH
0,82376123
AVAX
0.1
ETH
8,237612
AVAX
1
ETH
82,3761
AVAX
2
ETH
164,752
AVAX
3
ETH
247,128
AVAX
5
ETH
411,881
AVAX
10
ETH
823,761
AVAX
20
ETH
1.647,522
AVAX
25
ETH
2.059,403
AVAX
50
ETH
4.118,806
AVAX
100
ETH
8.237,612
AVAX
250
ETH
20.594,031
AVAX
500
ETH
41.188,061
AVAX
1000
ETH
82.376,123
AVAX
2500
ETH
205.940,307
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 23:13:53 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC