Chuyển đổi 100 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 100 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,008 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00795198 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.144 ETH. Avalanche tăng +2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.82%. Tổng cung của Avalanche là 456.751.003,86 US$ và tổng cung lưu thông là 421.748.303,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
3,35 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,75 Tr US$
Khối lượng (24h)
135,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00795198 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00795198 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007952
ETH
0.1
AVAX
0,00079520
ETH
1
AVAX
0,00795198
ETH
2
AVAX
0,01590396
ETH
3
AVAX
0,02385594
ETH
5
AVAX
0,03975990
ETH
10
AVAX
0,07951980
ETH
20
AVAX
0,15903960
ETH
25
AVAX
0,19879950
ETH
50
AVAX
0,39759900
ETH
100
AVAX
0,79519800
ETH
250
AVAX
1,987995
ETH
500
AVAX
3,975990
ETH
1000
AVAX
7,951980
ETH
2500
AVAX
19,8800
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,257548
AVAX
0.1
ETH
12,5755
AVAX
1
ETH
125,755
AVAX
2
ETH
251,510
AVAX
3
ETH
377,265
AVAX
5
ETH
628,774
AVAX
10
ETH
1.257,548
AVAX
20
ETH
2.515,097
AVAX
25
ETH
3.143,871
AVAX
50
ETH
6.287,742
AVAX
100
ETH
12.575,484
AVAX
250
ETH
31.438,711
AVAX
500
ETH
62.877,422
AVAX
1000
ETH
125.754,843
AVAX
2500
ETH
314.387,109
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 01:19:54 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC