Chuyển đổi 50 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 50 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
10:47, 20 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00542827 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.110 ETH. Avalanche tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
2,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
127,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.2714135 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00542827 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005428
ETH
0.1
AVAX
0,00054283
ETH
1
AVAX
0,00542827
ETH
2
AVAX
0,01085654
ETH
3
AVAX
0,01628481
ETH
5
AVAX
0,02714135
ETH
10
AVAX
0,05428270
ETH
20
AVAX
0,10856540
ETH
25
AVAX
0,13570675
ETH
50
AVAX
0,27141350
ETH
100
AVAX
0,54282700
ETH
250
AVAX
1,357067
ETH
500
AVAX
2,714135
ETH
1000
AVAX
5,428270
ETH
2500
AVAX
13,5707
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,842208
AVAX
0.1
ETH
18,4221
AVAX
1
ETH
184,221
AVAX
2
ETH
368,442
AVAX
3
ETH
552,662
AVAX
5
ETH
921,104
AVAX
10
ETH
1.842,208
AVAX
20
ETH
3.684,415
AVAX
25
ETH
4.605,519
AVAX
50
ETH
9.211,038
AVAX
100
ETH
18.422,076
AVAX
250
ETH
46.055,189
AVAX
500
ETH
92.110,378
AVAX
1000
ETH
184.220,755
AVAX
2500
ETH
460.551,889
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 10:47:02 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC