Chuyển đổi 2500 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 2500 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:27, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
18:27, 3 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00689800 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 265.505 ETH. Avalanche tăng +1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
2,91 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
265,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,22 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:27 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.006898 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00689800 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006898
ETH
0.1
AVAX
0,00068980
ETH
1
AVAX
0,00689800
ETH
2
AVAX
0,01379600
ETH
3
AVAX
0,02069400
ETH
5
AVAX
0,03449000
ETH
10
AVAX
0,06898000
ETH
20
AVAX
0,13796000
ETH
25
AVAX
0,17245000
ETH
50
AVAX
0,34490000
ETH
100
AVAX
0,68980000
ETH
250
AVAX
1,724500
ETH
500
AVAX
3,449000
ETH
1000
AVAX
6,898000
ETH
2500
AVAX
17,2450
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,449696
AVAX
0.1
ETH
14,4970
AVAX
1
ETH
144,970
AVAX
2
ETH
289,939
AVAX
3
ETH
434,909
AVAX
5
ETH
724,848
AVAX
10
ETH
1.449,696
AVAX
20
ETH
2.899,391
AVAX
25
ETH
3.624,239
AVAX
50
ETH
7.248,478
AVAX
100
ETH
14.496,956
AVAX
250
ETH
36.242,389
AVAX
500
ETH
72.484,778
AVAX
1000
ETH
144.969,556
AVAX
2500
ETH
362.423,891
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 18:27:41 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC