Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:05, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01029406 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.507 ETH. Avalanche giảm -0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.31%. Tổng cung của Avalanche là 451.553.514,7 US$ và tổng cung lưu thông là 414.884.038,28 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
4,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
163,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:05 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01029406 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01029406 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00010294
ETH
0.1
AVAX
0,00102941
ETH
1
AVAX
0,01029406
ETH
2
AVAX
0,02058812
ETH
3
AVAX
0,03088218
ETH
5
AVAX
0,05147030
ETH
10
AVAX
0,10294060
ETH
20
AVAX
0,20588120
ETH
25
AVAX
0,25735150
ETH
50
AVAX
0,51470300
ETH
100
AVAX
1,029406
ETH
250
AVAX
2,573515
ETH
500
AVAX
5,147030
ETH
1000
AVAX
10,2941
ETH
2500
AVAX
25,7352
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
0,97143401
AVAX
0.1
ETH
9,714340
AVAX
1
ETH
97,1434
AVAX
2
ETH
194,287
AVAX
3
ETH
291,430
AVAX
5
ETH
485,717
AVAX
10
ETH
971,434
AVAX
20
ETH
1.942,868
AVAX
25
ETH
2.428,585
AVAX
50
ETH
4.857,17
AVAX
100
ETH
9.714,34
AVAX
250
ETH
24.285,85
AVAX
500
ETH
48.571,701
AVAX
1000
ETH
97.143,401
AVAX
2500
ETH
242.858,503
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 07:05:41 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC