Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:23, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00992556 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 140.348 ETH. Avalanche tăng +2.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.80%. Tổng cung của Avalanche là 451.035.771,09 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.184,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
4,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
140,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:23 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00992556 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00992556 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00009926
ETH
0.1
AVAX
0,00099256
ETH
1
AVAX
0,00992556
ETH
2
AVAX
0,01985112
ETH
3
AVAX
0,02977668
ETH
5
AVAX
0,04962780
ETH
10
AVAX
0,09925560
ETH
20
AVAX
0,19851120
ETH
25
AVAX
0,24813900
ETH
50
AVAX
0,49627800
ETH
100
AVAX
0,99255600
ETH
250
AVAX
2,481390
ETH
500
AVAX
4,962780
ETH
1000
AVAX
9,925560
ETH
2500
AVAX
24,8139
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,007500
AVAX
0.1
ETH
10,0750
AVAX
1
ETH
100,750
AVAX
2
ETH
201,500
AVAX
3
ETH
302,250
AVAX
5
ETH
503,750
AVAX
10
ETH
1.007,50
AVAX
20
ETH
2.015,00
AVAX
25
ETH
2.518,75
AVAX
50
ETH
5.037,499
AVAX
100
ETH
10.074,998
AVAX
250
ETH
25.187,496
AVAX
500
ETH
50.374,991
AVAX
1000
ETH
100.749,983
AVAX
2500
ETH
251.874,957
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 01:23:40 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC