Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 25 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:01, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
21:01, 17 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00974714 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 136.081 ETH. Avalanche giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.48%. Tổng cung của Avalanche là 451.107.086,26 US$ và tổng cung lưu thông là 414.437.550,21 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
4,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,44 Tr US$
Khối lượng (24h)
136,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:01 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00974714 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00974714 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00009747
ETH
0.1
AVAX
0,00097471
ETH
1
AVAX
0,00974714
ETH
2
AVAX
0,01949428
ETH
3
AVAX
0,02924142
ETH
5
AVAX
0,04873570
ETH
10
AVAX
0,09747140
ETH
20
AVAX
0,19494280
ETH
25
AVAX
0,24367850
ETH
50
AVAX
0,48735700
ETH
100
AVAX
0,97471400
ETH
250
AVAX
2,436785
ETH
500
AVAX
4,873570
ETH
1000
AVAX
9,747140
ETH
2500
AVAX
24,3679
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,025942
AVAX
0.1
ETH
10,2594
AVAX
1
ETH
102,594
AVAX
2
ETH
205,188
AVAX
3
ETH
307,783
AVAX
5
ETH
512,971
AVAX
10
ETH
1.025,942
AVAX
20
ETH
2.051,884
AVAX
25
ETH
2.564,855
AVAX
50
ETH
5.129,71
AVAX
100
ETH
10.259,42
AVAX
250
ETH
25.648,549
AVAX
500
ETH
51.297,098
AVAX
1000
ETH
102.594,197
AVAX
2500
ETH
256.485,492
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 21:01:21 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC