Chuyển đổi 250 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 250 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:49, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
21:49, 22 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00681055 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.015 ETH. Avalanche tăng +0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.39%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
2,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
409,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:49 , việc chuyển đổi 250 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.7026375 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00681055 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006811
ETH
0.1
AVAX
0,00068106
ETH
1
AVAX
0,00681055
ETH
2
AVAX
0,01362110
ETH
3
AVAX
0,02043165
ETH
5
AVAX
0,03405275
ETH
10
AVAX
0,06810550
ETH
20
AVAX
0,13621100
ETH
25
AVAX
0,17026375
ETH
50
AVAX
0,34052750
ETH
100
AVAX
0,68105500
ETH
250
AVAX
1,702638
ETH
500
AVAX
3,405275
ETH
1000
AVAX
6,810550
ETH
2500
AVAX
17,0264
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,468310
AVAX
0.1
ETH
14,6831
AVAX
1
ETH
146,831
AVAX
2
ETH
293,662
AVAX
3
ETH
440,493
AVAX
5
ETH
734,155
AVAX
10
ETH
1.468,31
AVAX
20
ETH
2.936,62
AVAX
25
ETH
3.670,775
AVAX
50
ETH
7.341,551
AVAX
100
ETH
14.683,102
AVAX
250
ETH
36.707,755
AVAX
500
ETH
73.415,51
AVAX
1000
ETH
146.831,02
AVAX
2500
ETH
367.077,549
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 21:49:45 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC