Chuyển đổi 0.1 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 0.1 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
10:56, 23 tháng 8, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00536941 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.962 ETH. Avalanche tăng +0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.12%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
2,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
244,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 0.1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000536941 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00536941 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005369
ETH
0.1
AVAX
0,00053694
ETH
1
AVAX
0,00536941
ETH
2
AVAX
0,01073882
ETH
3
AVAX
0,01610823
ETH
5
AVAX
0,02684705
ETH
10
AVAX
0,05369410
ETH
20
AVAX
0,10738820
ETH
25
AVAX
0,13423525
ETH
50
AVAX
0,26847050
ETH
100
AVAX
0,53694100
ETH
250
AVAX
1,342353
ETH
500
AVAX
2,684705
ETH
1000
AVAX
5,369410
ETH
2500
AVAX
13,4235
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,862402
AVAX
0.1
ETH
18,6240
AVAX
1
ETH
186,240
AVAX
2
ETH
372,480
AVAX
3
ETH
558,721
AVAX
5
ETH
931,201
AVAX
10
ETH
1.862,402
AVAX
20
ETH
3.724,804
AVAX
25
ETH
4.656,005
AVAX
50
ETH
9.312,01
AVAX
100
ETH
18.624,02
AVAX
250
ETH
46.560,05
AVAX
500
ETH
93.120,101
AVAX
1000
ETH
186.240,201
AVAX
2500
ETH
465.600,504
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 10:56:39 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC