Chuyển đổi 50 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 50 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:24, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00708174 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.098,0 ETH. Avalanche giảm -1.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 457.192.802,3 US$ và tổng cung lưu thông là 422.190.369,31 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
2,99 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
82,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00708174 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00708174 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007082
ETH
0.1
AVAX
0,00070817
ETH
1
AVAX
0,00708174
ETH
2
AVAX
0,01416348
ETH
3
AVAX
0,02124522
ETH
5
AVAX
0,03540870
ETH
10
AVAX
0,07081740
ETH
20
AVAX
0,14163480
ETH
25
AVAX
0,17704350
ETH
50
AVAX
0,35408700
ETH
100
AVAX
0,70817400
ETH
250
AVAX
1,770435
ETH
500
AVAX
3,540870
ETH
1000
AVAX
7,081740
ETH
2500
AVAX
17,7044
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,412082
AVAX
0.1
ETH
14,1208
AVAX
1
ETH
141,208
AVAX
2
ETH
282,416
AVAX
3
ETH
423,625
AVAX
5
ETH
706,041
AVAX
10
ETH
1.412,082
AVAX
20
ETH
2.824,165
AVAX
25
ETH
3.530,206
AVAX
50
ETH
7.060,412
AVAX
100
ETH
14.120,823
AVAX
250
ETH
35.302,059
AVAX
500
ETH
70.604,117
AVAX
1000
ETH
141.208,234
AVAX
2500
ETH
353.020,585
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 09:24:17 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC