Chuyển đổi 20 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 20 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:28, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
18:28, 4 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00672301 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 191.258 ETH. Avalanche giảm -2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.06%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
2,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
191,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:28 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1344602 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00672301 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006723
ETH
0.1
AVAX
0,00067230
ETH
1
AVAX
0,00672301
ETH
2
AVAX
0,01344602
ETH
3
AVAX
0,02016903
ETH
5
AVAX
0,03361505
ETH
10
AVAX
0,06723010
ETH
20
AVAX
0,13446020
ETH
25
AVAX
0,16807525
ETH
50
AVAX
0,33615050
ETH
100
AVAX
0,67230100
ETH
250
AVAX
1,680752
ETH
500
AVAX
3,361505
ETH
1000
AVAX
6,723010
ETH
2500
AVAX
16,8075
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,487429
AVAX
0.1
ETH
14,8743
AVAX
1
ETH
148,743
AVAX
2
ETH
297,486
AVAX
3
ETH
446,229
AVAX
5
ETH
743,714
AVAX
10
ETH
1.487,429
AVAX
20
ETH
2.974,858
AVAX
25
ETH
3.718,572
AVAX
50
ETH
7.437,145
AVAX
100
ETH
14.874,29
AVAX
250
ETH
37.185,725
AVAX
500
ETH
74.371,45
AVAX
1000
ETH
148.742,899
AVAX
2500
ETH
371.857,248
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 18:28:03 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC