Chuyển đổi 20 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 20 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:40, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00974444 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.896 ETH. Avalanche giảm -1.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.60%. Tổng cung của Avalanche là 451.045.642,43 US$ và tổng cung lưu thông là 414.376.031,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
4,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
127,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:40 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1948888 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00974444 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00009744
ETH
0.1
AVAX
0,00097444
ETH
1
AVAX
0,00974444
ETH
2
AVAX
0,01948888
ETH
3
AVAX
0,02923332
ETH
5
AVAX
0,04872220
ETH
10
AVAX
0,09744440
ETH
20
AVAX
0,19488880
ETH
25
AVAX
0,24361100
ETH
50
AVAX
0,48722200
ETH
100
AVAX
0,97444400
ETH
250
AVAX
2,436110
ETH
500
AVAX
4,872220
ETH
1000
AVAX
9,744440
ETH
2500
AVAX
24,3611
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,026226
AVAX
0.1
ETH
10,2623
AVAX
1
ETH
102,623
AVAX
2
ETH
205,245
AVAX
3
ETH
307,868
AVAX
5
ETH
513,113
AVAX
10
ETH
1.026,226
AVAX
20
ETH
2.052,452
AVAX
25
ETH
2.565,566
AVAX
50
ETH
5.131,131
AVAX
100
ETH
10.262,262
AVAX
250
ETH
25.655,656
AVAX
500
ETH
51.311,312
AVAX
1000
ETH
102.622,624
AVAX
2500
ETH
256.556,559
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 05:40:21 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC