Chuyển đổi 500 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 500 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
10:19, 23 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00500786 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 131.659 ETH. Avalanche giảm -0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.04%. Tổng cung của Avalanche là 459.903.554,34 US$ và tổng cung lưu thông là 426.567.963,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
2,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
426,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
131,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.50393 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00500786 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005008
ETH
0.1
AVAX
0,00050079
ETH
1
AVAX
0,00500786
ETH
2
AVAX
0,01001572
ETH
3
AVAX
0,01502358
ETH
5
AVAX
0,02503930
ETH
10
AVAX
0,05007860
ETH
20
AVAX
0,10015720
ETH
25
AVAX
0,12519650
ETH
50
AVAX
0,25039300
ETH
100
AVAX
0,50078600
ETH
250
AVAX
1,251965
ETH
500
AVAX
2,503930
ETH
1000
AVAX
5,007860
ETH
2500
AVAX
12,5197
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,996861
AVAX
0.1
ETH
19,9686
AVAX
1
ETH
199,686
AVAX
2
ETH
399,372
AVAX
3
ETH
599,058
AVAX
5
ETH
998,430
AVAX
10
ETH
1.996,861
AVAX
20
ETH
3.993,722
AVAX
25
ETH
4.992,152
AVAX
50
ETH
9.984,305
AVAX
100
ETH
19.968,609
AVAX
250
ETH
49.921,523
AVAX
500
ETH
99.843,047
AVAX
1000
ETH
199.686,093
AVAX
2500
ETH
499.215,234
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 10:19:58 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC