Chuyển đổi 500 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 500 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 21 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
23:15, 21 tháng 7, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00676651 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 290.625 ETH. Avalanche tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.16%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
2,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
290,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.383255 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00676651 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006767
ETH
0.1
AVAX
0,00067665
ETH
1
AVAX
0,00676651
ETH
2
AVAX
0,01353302
ETH
3
AVAX
0,02029953
ETH
5
AVAX
0,03383255
ETH
10
AVAX
0,06766510
ETH
20
AVAX
0,13533020
ETH
25
AVAX
0,16916275
ETH
50
AVAX
0,33832550
ETH
100
AVAX
0,67665100
ETH
250
AVAX
1,691628
ETH
500
AVAX
3,383255
ETH
1000
AVAX
6,766510
ETH
2500
AVAX
16,9163
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,477867
AVAX
0.1
ETH
14,7787
AVAX
1
ETH
147,787
AVAX
2
ETH
295,573
AVAX
3
ETH
443,360
AVAX
5
ETH
738,933
AVAX
10
ETH
1.477,867
AVAX
20
ETH
2.955,733
AVAX
25
ETH
3.694,667
AVAX
50
ETH
7.389,334
AVAX
100
ETH
14.778,667
AVAX
250
ETH
36.946,668
AVAX
500
ETH
73.893,336
AVAX
1000
ETH
147.786,673
AVAX
2500
ETH
369.466,682
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 23:15:28 21/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC