Chuyển đổi 500 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 500 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
11:10, 16 tháng 3, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01009029 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.207 ETH. Avalanche tăng +3.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 451.036.370,23 US$ và tổng cung lưu thông là 414.366.817,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
4,2 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
154,21 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,83 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01009029 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01009029 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00010090
ETH
0.1
AVAX
0,00100903
ETH
1
AVAX
0,01009029
ETH
2
AVAX
0,02018058
ETH
3
AVAX
0,03027087
ETH
5
AVAX
0,05045145
ETH
10
AVAX
0,10090290
ETH
20
AVAX
0,20180580
ETH
25
AVAX
0,25225725
ETH
50
AVAX
0,50451450
ETH
100
AVAX
1,009029
ETH
250
AVAX
2,522573
ETH
500
AVAX
5,045145
ETH
1000
AVAX
10,0903
ETH
2500
AVAX
25,2257
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
0,99105179
AVAX
0.1
ETH
9,910518
AVAX
1
ETH
99,1052
AVAX
2
ETH
198,210
AVAX
3
ETH
297,316
AVAX
5
ETH
495,526
AVAX
10
ETH
991,052
AVAX
20
ETH
1.982,104
AVAX
25
ETH
2.477,629
AVAX
50
ETH
4.955,259
AVAX
100
ETH
9.910,518
AVAX
250
ETH
24.776,295
AVAX
500
ETH
49.552,59
AVAX
1000
ETH
99.105,179
AVAX
2500
ETH
247.762,948
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 11:10:53 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC