Chuyển đổi 2 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 2 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00527833 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 223.199 ETH. Avalanche giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.49%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
2,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
223,2 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00527833 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00527833 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005278
ETH
0.1
AVAX
0,00052783
ETH
1
AVAX
0,00527833
ETH
2
AVAX
0,01055666
ETH
3
AVAX
0,01583499
ETH
5
AVAX
0,02639165
ETH
10
AVAX
0,05278330
ETH
20
AVAX
0,10556660
ETH
25
AVAX
0,13195825
ETH
50
AVAX
0,26391650
ETH
100
AVAX
0,52783300
ETH
250
AVAX
1,319583
ETH
500
AVAX
2,639165
ETH
1000
AVAX
5,278330
ETH
2500
AVAX
13,1958
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,894539
AVAX
0.1
ETH
18,9454
AVAX
1
ETH
189,454
AVAX
2
ETH
378,908
AVAX
3
ETH
568,362
AVAX
5
ETH
947,269
AVAX
10
ETH
1.894,539
AVAX
20
ETH
3.789,077
AVAX
25
ETH
4.736,347
AVAX
50
ETH
9.472,693
AVAX
100
ETH
18.945,386
AVAX
250
ETH
47.363,465
AVAX
500
ETH
94.726,931
AVAX
1000
ETH
189.453,861
AVAX
2500
ETH
473.634,653
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 04:56:32 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC