Chuyển đổi 2 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 2 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,006 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:47, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00632355 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 254.407 ETH. Avalanche giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.03%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
2,67 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
254,41 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00632355 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00632355 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006324
ETH
0.1
AVAX
0,00063236
ETH
1
AVAX
0,00632355
ETH
2
AVAX
0,01264710
ETH
3
AVAX
0,01897065
ETH
5
AVAX
0,03161775
ETH
10
AVAX
0,06323550
ETH
20
AVAX
0,12647100
ETH
25
AVAX
0,15808875
ETH
50
AVAX
0,31617750
ETH
100
AVAX
0,63235500
ETH
250
AVAX
1,580888
ETH
500
AVAX
3,161775
ETH
1000
AVAX
6,323550
ETH
2500
AVAX
15,8089
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,581390
AVAX
0.1
ETH
15,8139
AVAX
1
ETH
158,139
AVAX
2
ETH
316,278
AVAX
3
ETH
474,417
AVAX
5
ETH
790,695
AVAX
10
ETH
1.581,39
AVAX
20
ETH
3.162,78
AVAX
25
ETH
3.953,476
AVAX
50
ETH
7.906,951
AVAX
100
ETH
15.813,902
AVAX
250
ETH
39.534,755
AVAX
500
ETH
79.069,51
AVAX
1000
ETH
158.139,02
AVAX
2500
ETH
395.347,55
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 05:47:29 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC