Chuyển đổi 1 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 1 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,01 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:50, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01018924 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 161.511 ETH. Avalanche giảm -2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 451.553.884,67 US$ và tổng cung lưu thông là 414.884.474,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
4,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
414,88 Tr US$
Khối lượng (24h)
161,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:50 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01018924 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01018924 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00010189
ETH
0.1
AVAX
0,00101892
ETH
1
AVAX
0,01018924
ETH
2
AVAX
0,02037848
ETH
3
AVAX
0,03056772
ETH
5
AVAX
0,05094620
ETH
10
AVAX
0,10189240
ETH
20
AVAX
0,20378480
ETH
25
AVAX
0,25473100
ETH
50
AVAX
0,50946200
ETH
100
AVAX
1,018924
ETH
250
AVAX
2,547310
ETH
500
AVAX
5,094620
ETH
1000
AVAX
10,1892
ETH
2500
AVAX
25,4731
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
0,98142747
AVAX
0.1
ETH
9,814275
AVAX
1
ETH
98,1427
AVAX
2
ETH
196,285
AVAX
3
ETH
294,428
AVAX
5
ETH
490,714
AVAX
10
ETH
981,427
AVAX
20
ETH
1.962,855
AVAX
25
ETH
2.453,569
AVAX
50
ETH
4.907,137
AVAX
100
ETH
9.814,275
AVAX
250
ETH
24.535,687
AVAX
500
ETH
49.071,373
AVAX
1000
ETH
98.142,747
AVAX
2500
ETH
245.356,867
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 12:50:58 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC