Chuyển đổi 10 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 10 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,006 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:20, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
12:20, 7 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00637836 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.531 ETH. Avalanche giảm -4.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.20%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
2,69 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
173,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00637836 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00637836 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00006378
ETH
0.1
AVAX
0,00063784
ETH
1
AVAX
0,00637836
ETH
2
AVAX
0,01275672
ETH
3
AVAX
0,01913508
ETH
5
AVAX
0,03189180
ETH
10
AVAX
0,06378360
ETH
20
AVAX
0,12756720
ETH
25
AVAX
0,15945900
ETH
50
AVAX
0,31891800
ETH
100
AVAX
0,63783600
ETH
250
AVAX
1,594590
ETH
500
AVAX
3,189180
ETH
1000
AVAX
6,378360
ETH
2500
AVAX
15,9459
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,567801
AVAX
0.1
ETH
15,6780
AVAX
1
ETH
156,780
AVAX
2
ETH
313,560
AVAX
3
ETH
470,340
AVAX
5
ETH
783,901
AVAX
10
ETH
1.567,801
AVAX
20
ETH
3.135,602
AVAX
25
ETH
3.919,503
AVAX
50
ETH
7.839,006
AVAX
100
ETH
15.678,011
AVAX
250
ETH
39.195,028
AVAX
500
ETH
78.390,056
AVAX
1000
ETH
156.780,113
AVAX
2500
ETH
391.950,282
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 12:20:11 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC