Chuyển đổi 10 ETH sang AVAX
Chuyển đổi 10 ETH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,007 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:51, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00711156 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 123.101 ETH. Avalanche giảm -1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.05%. Tổng cung của Avalanche là 457.188.012,43 US$ và tổng cung lưu thông là 422.185.582,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
422,19 Tr US$
Khối lượng (24h)
123,1 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:51 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00711156 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00711156 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007112
ETH
0.1
AVAX
0,00071116
ETH
1
AVAX
0,00711156
ETH
2
AVAX
0,01422312
ETH
3
AVAX
0,02133468
ETH
5
AVAX
0,03555780
ETH
10
AVAX
0,07111560
ETH
20
AVAX
0,14223120
ETH
25
AVAX
0,17778900
ETH
50
AVAX
0,35557800
ETH
100
AVAX
0,71115600
ETH
250
AVAX
1,777890
ETH
500
AVAX
3,555780
ETH
1000
AVAX
7,111560
ETH
2500
AVAX
17,7789
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,406161
AVAX
0.1
ETH
14,0616
AVAX
1
ETH
140,616
AVAX
2
ETH
281,232
AVAX
3
ETH
421,848
AVAX
5
ETH
703,081
AVAX
10
ETH
1.406,161
AVAX
20
ETH
2.812,322
AVAX
25
ETH
3.515,403
AVAX
50
ETH
7.030,806
AVAX
100
ETH
14.061,612
AVAX
250
ETH
35.154,031
AVAX
500
ETH
70.308,062
AVAX
1000
ETH
140.616,124
AVAX
2500
ETH
351.540,309
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 17:51:58 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC