Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:02, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00435997 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.887 ETH. Avalanche giảm -0.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.37%. Tổng cung của Avalanche là 461.049.220,72 US$ và tổng cung lưu thông là 429.380.256,65 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
1,88 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
429,38 Tr US$
Khối lượng (24h)
105,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:02 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.043599700000000005 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00435997 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum
AVAX
ETH
0.01
AVAX
0,00004360
ETH
0.1
AVAX
0,00043600
ETH
1
AVAX
0,00435997
ETH
2
AVAX
0,00871994
ETH
3
AVAX
0,01307991
ETH
5
AVAX
0,02179985
ETH
10
AVAX
0,04359970
ETH
20
AVAX
0,08719940
ETH
25
AVAX
0,10899925
ETH
50
AVAX
0,21799850
ETH
100
AVAX
0,43599700
ETH
250
AVAX
1,089993
ETH
500
AVAX
2,179985
ETH
1000
AVAX
4,359970
ETH
2500
AVAX
10,8999
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche
ETH
AVAX
0.01
ETH
2,293594
AVAX
0.1
ETH
22,9359
AVAX
1
ETH
229,359
AVAX
2
ETH
458,719
AVAX
3
ETH
688,078
AVAX
5
ETH
1.146,797
AVAX
10
ETH
2.293,594
AVAX
20
ETH
4.587,188
AVAX
25
ETH
5.733,984
AVAX
50
ETH
11.467,969
AVAX
100
ETH
22.935,938
AVAX
250
ETH
57.339,844
AVAX
500
ETH
114.679,688
AVAX
1000
ETH
229.359,376
AVAX
2500
ETH
573.398,441
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 00:02:58 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC