Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,005 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến ETH
Theo dõi
14:33, 23 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00502918 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 129.889 ETH. Avalanche giảm -1.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.11%. Tổng cung của Avalanche là 459.904.065,65 US$ và tổng cung lưu thông là 426.568.840,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 27.
Vốn hóa thị trường
2,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
426,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
129,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.050291800000000005 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00502918 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00005029
ETH
0.1
AVAX
0,00050292
ETH
1
AVAX
0,00502918
ETH
2
AVAX
0,01005836
ETH
3
AVAX
0,01508754
ETH
5
AVAX
0,02514590
ETH
10
AVAX
0,05029180
ETH
20
AVAX
0,10058360
ETH
25
AVAX
0,12572950
ETH
50
AVAX
0,25145900
ETH
100
AVAX
0,50291800
ETH
250
AVAX
1,257295
ETH
500
AVAX
2,514590
ETH
1000
AVAX
5,029180
ETH
2500
AVAX
12,5730
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,988396
AVAX
0.1
ETH
19,8840
AVAX
1
ETH
198,840
AVAX
2
ETH
397,679
AVAX
3
ETH
596,519
AVAX
5
ETH
994,198
AVAX
10
ETH
1.988,396
AVAX
20
ETH
3.976,791
AVAX
25
ETH
4.970,989
AVAX
50
ETH
9.941,979
AVAX
100
ETH
19.883,957
AVAX
250
ETH
49.709,893
AVAX
500
ETH
99.419,786
AVAX
1000
ETH
198.839,572
AVAX
2500
ETH
497.098,931
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 14:33:01 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC