Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH
Chuyển đổi 10 AVAX sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 0,008 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:55, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,00779408 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 202.026 ETH. Avalanche tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.45%. Tổng cung của Avalanche là 456.602.132,27 US$ và tổng cung lưu thông là 421.599.452,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
3,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
202,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:55 , việc chuyển đổi 10 Avalanche (AVAX) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0779408 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,00779408 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ethereum

AVAX

ETH
0.01
AVAX
0,00007794
ETH
0.1
AVAX
0,00077941
ETH
1
AVAX
0,00779408
ETH
2
AVAX
0,01558816
ETH
3
AVAX
0,02338224
ETH
5
AVAX
0,03897040
ETH
10
AVAX
0,07794080
ETH
20
AVAX
0,15588160
ETH
25
AVAX
0,19485200
ETH
50
AVAX
0,38970400
ETH
100
AVAX
0,77940800
ETH
250
AVAX
1,948520
ETH
500
AVAX
3,897040
ETH
1000
AVAX
7,794080
ETH
2500
AVAX
19,4852
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Avalanche

ETH

AVAX
0.01
ETH
1,283025
AVAX
0.1
ETH
12,8303
AVAX
1
ETH
128,303
AVAX
2
ETH
256,605
AVAX
3
ETH
384,908
AVAX
5
ETH
641,513
AVAX
10
ETH
1.283,025
AVAX
20
ETH
2.566,05
AVAX
25
ETH
3.207,563
AVAX
50
ETH
6.415,125
AVAX
100
ETH
12.830,251
AVAX
250
ETH
32.075,627
AVAX
500
ETH
64.151,253
AVAX
1000
ETH
128.302,507
AVAX
2500
ETH
320.756,266
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-ETH được tạo vào lúc 13:55:05 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC