Chuyển đổi 0.1 UAH thành AVAX
Chuyển đổi 0.1 UAH sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 1.152,48 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:42, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.152,48 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.155.653.961 UAH. Avalanche giảm -4.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.19%. Tổng cung của Avalanche là 443.522.355,04 US$ và tổng cung lưu thông là 394.176.173,82 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
453,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
394,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:42 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1152.48 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.152,48 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Ukrainian Hryvnia
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
UAH
0.01
AVAX
11,5248
UAH
0.1
AVAX
115,248
UAH
1
AVAX
1.152,48
UAH
2
AVAX
2.304,96
UAH
3
AVAX
3.457,44
UAH
5
AVAX
5.762,40
UAH
10
AVAX
11.524,8
UAH
20
AVAX
23.049,6
UAH
25
AVAX
28.812,0
UAH
50
AVAX
57.624,0
UAH
100
AVAX
115.248
UAH
250
AVAX
288.120
UAH
500
AVAX
576.240
UAH
1000
AVAX
1.152.480
UAH
2500
AVAX
2.881.200
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia thành Avalanche
UAH
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
UAH
0,00000868
AVAX
0.1
UAH
0,00008677
AVAX
1
UAH
0,00086769
AVAX
2
UAH
0,00173539
AVAX
3
UAH
0,00260308
AVAX
5
UAH
0,00433847
AVAX
10
UAH
0,00867694
AVAX
20
UAH
0,01735388
AVAX
25
UAH
0,02169235
AVAX
50
UAH
0,04338470
AVAX
100
UAH
0,08676940
AVAX
250
UAH
0,21692350
AVAX
500
UAH
0,43384701
AVAX
1000
UAH
0,86769402
AVAX
2500
UAH
2,169235
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-UAH page created at 17:42:03 2/7/2024 UTC
Last Updated at 17:42:03 2/7/2024 UTC