Chuyển đổi 500 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 500 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.289,5 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:53, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.289,50 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.304.039.921 UAH. Avalanche tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.13%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 18.
Vốn hóa thị trường
544,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:53 , việc chuyển đổi 500 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 644750 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.289,50 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
12,8950
UAH
0.1
AVAX
128,950
UAH
1
AVAX
1.289,50
UAH
2
AVAX
2.579,00
UAH
3
AVAX
3.868,50
UAH
5
AVAX
6.447,50
UAH
10
AVAX
12.895,0
UAH
20
AVAX
25.790,0
UAH
25
AVAX
32.237,5
UAH
50
AVAX
64.475,0
UAH
100
AVAX
128.950
UAH
250
AVAX
322.375
UAH
500
AVAX
644.750
UAH
1000
AVAX
1.289.500
UAH
2500
AVAX
3.223.750
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000775
AVAX
0.1
UAH
0,00007755
AVAX
1
UAH
0,00077549
AVAX
2
UAH
0,00155099
AVAX
3
UAH
0,00232648
AVAX
5
UAH
0,00387747
AVAX
10
UAH
0,00775494
AVAX
20
UAH
0,01550989
AVAX
25
UAH
0,01938736
AVAX
50
UAH
0,03877472
AVAX
100
UAH
0,07754944
AVAX
250
UAH
0,19387359
AVAX
500
UAH
0,38774719
AVAX
1000
UAH
0,77549438
AVAX
2500
UAH
1,938736
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 07:53:07 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC