Chuyển đổi 100 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 100 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1.039,49 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:52, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
20:52, 16 tháng 2, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.039,49 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.489.487.773 UAH. Avalanche giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.47%. Tổng cung của Avalanche là 450.319.034,27 US$ và tổng cung lưu thông là 413.649.535,75 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
430,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,65 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:52 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 103949 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.039,49 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,3949
UAH
0.1
AVAX
103,949
UAH
1
AVAX
1.039,49
UAH
2
AVAX
2.078,98
UAH
3
AVAX
3.118,47
UAH
5
AVAX
5.197,45
UAH
10
AVAX
10.394,9
UAH
20
AVAX
20.789,8
UAH
25
AVAX
25.987,25
UAH
50
AVAX
51.974,5
UAH
100
AVAX
103.949
UAH
250
AVAX
259.872,5
UAH
500
AVAX
519.745
UAH
1000
AVAX
1.039.490
UAH
2500
AVAX
2.598.725
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
UAH
0,00000962
AVAX
0.1
UAH
0,00009620
AVAX
1
UAH
0,00096201
AVAX
2
UAH
0,00192402
AVAX
3
UAH
0,00288603
AVAX
5
UAH
0,00481005
AVAX
10
UAH
0,00962010
AVAX
20
UAH
0,01924020
AVAX
25
UAH
0,02405026
AVAX
50
UAH
0,04810051
AVAX
100
UAH
0,09620102
AVAX
250
UAH
0,24050255
AVAX
500
UAH
0,48100511
AVAX
1000
UAH
0,96201022
AVAX
2500
UAH
2,405026
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 20:52:17 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC