Chuyển đổi 100 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 100 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.059,5 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:22, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.059,50 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.455.506.549 UAH. Avalanche tăng +4.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.24%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
447,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
23,46 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:22 , việc chuyển đổi 100 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 105950 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.059,50 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,5950
UAH
0.1
AVAX
105,950
UAH
1
AVAX
1.059,50
UAH
2
AVAX
2.119,00
UAH
3
AVAX
3.178,50
UAH
5
AVAX
5.297,50
UAH
10
AVAX
10.595,0
UAH
20
AVAX
21.190,0
UAH
25
AVAX
26.487,5
UAH
50
AVAX
52.975,0
UAH
100
AVAX
105.950
UAH
250
AVAX
264.875
UAH
500
AVAX
529.750
UAH
1000
AVAX
1.059.500
UAH
2500
AVAX
2.648.750
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000944
AVAX
0.1
UAH
0,00009438
AVAX
1
UAH
0,00094384
AVAX
2
UAH
0,00188768
AVAX
3
UAH
0,00283152
AVAX
5
UAH
0,00471921
AVAX
10
UAH
0,00943841
AVAX
20
UAH
0,01887683
AVAX
25
UAH
0,02359604
AVAX
50
UAH
0,04719207
AVAX
100
UAH
0,09438414
AVAX
250
UAH
0,23596036
AVAX
500
UAH
0,47192072
AVAX
1000
UAH
0,94384143
AVAX
2500
UAH
2,359604
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 17:22:58 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC