Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 833,16 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 833,160 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.052.909.728 UAH. Avalanche giảm -5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.75%. Tổng cung của Avalanche là 456.603.361,49 US$ và tổng cung lưu thông là 421.600.701,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 17.
Vốn hóa thị trường
351,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
421,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
14,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 833.16 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 833,160 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
8,331600
UAH
0.1
AVAX
83,3160
UAH
1
AVAX
833,160
UAH
2
AVAX
1.666,32
UAH
3
AVAX
2.499,48
UAH
5
AVAX
4.165,80
UAH
10
AVAX
8.331,60
UAH
20
AVAX
16.663,2
UAH
25
AVAX
20.829,0
UAH
50
AVAX
41.658,0
UAH
100
AVAX
83.316,0
UAH
250
AVAX
208.290
UAH
500
AVAX
416.580
UAH
1000
AVAX
833.160
UAH
2500
AVAX
2.082.900
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001200
AVAX
0.1
UAH
0,00012002
AVAX
1
UAH
0,00120025
AVAX
2
UAH
0,00240050
AVAX
3
UAH
0,00360075
AVAX
5
UAH
0,00600125
AVAX
10
UAH
0,01200250
AVAX
20
UAH
0,02400499
AVAX
25
UAH
0,03000624
AVAX
50
UAH
0,06001248
AVAX
100
UAH
0,12002497
AVAX
250
UAH
0,30006241
AVAX
500
UAH
0,60012483
AVAX
1000
UAH
1,200250
AVAX
2500
UAH
3,000624
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 14:18:23 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC