Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 852,98 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:44, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
12:44, 26 tháng 10, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 852,980 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.821.245.837 UAH. Avalanche tăng +4.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.52%. Tổng cung của Avalanche là 459.929.915,65 US$ và tổng cung lưu thông là 426.593.973,45 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 26.
Vốn hóa thị trường
364,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
426,59 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:44 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 852.98 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 852,980 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
8,529800
UAH
0.1
AVAX
85,2980
UAH
1
AVAX
852,980
UAH
2
AVAX
1.705,96
UAH
3
AVAX
2.558,94
UAH
5
AVAX
4.264,90
UAH
10
AVAX
8.529,80
UAH
20
AVAX
17.059,6
UAH
25
AVAX
21.324,5
UAH
50
AVAX
42.649,0
UAH
100
AVAX
85.298,0
UAH
250
AVAX
213.245
UAH
500
AVAX
426.490
UAH
1000
AVAX
852.980
UAH
2500
AVAX
2.132.450
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00001172
AVAX
0.1
UAH
0,00011724
AVAX
1
UAH
0,00117236
AVAX
2
UAH
0,00234472
AVAX
3
UAH
0,00351708
AVAX
5
UAH
0,00586180
AVAX
10
UAH
0,01172360
AVAX
20
UAH
0,02344721
AVAX
25
UAH
0,02930901
AVAX
50
UAH
0,05861802
AVAX
100
UAH
0,11723604
AVAX
250
UAH
0,29309011
AVAX
500
UAH
0,58618022
AVAX
1000
UAH
1,172360
AVAX
2500
UAH
2,930901
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 12:44:25 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC