Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 975,9 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:24, 25 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
17:24, 25 tháng 7, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 975,900 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.055.337.631 UAH. Avalanche giảm -2.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.38%. Tổng cung của Avalanche là 457.279.296,03 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
412,21 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,67 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:24 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 975.9 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 975,900 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,759000
UAH
0.1
AVAX
97,5900
UAH
1
AVAX
975,900
UAH
2
AVAX
1.951,80
UAH
3
AVAX
2.927,70
UAH
5
AVAX
4.879,50
UAH
10
AVAX
9.759,00
UAH
20
AVAX
19.518,0
UAH
25
AVAX
24.397,5
UAH
50
AVAX
48.795,0
UAH
100
AVAX
97.590,0
UAH
250
AVAX
243.975
UAH
500
AVAX
487.950
UAH
1000
AVAX
975.900
UAH
2500
AVAX
2.439.750
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001025
AVAX
0.1
UAH
0,00010247
AVAX
1
UAH
0,00102470
AVAX
2
UAH
0,00204939
AVAX
3
UAH
0,00307409
AVAX
5
UAH
0,00512348
AVAX
10
UAH
0,01024695
AVAX
20
UAH
0,02049390
AVAX
25
UAH
0,02561738
AVAX
50
UAH
0,05123476
AVAX
100
UAH
0,10246952
AVAX
250
UAH
0,25617379
AVAX
500
UAH
0,51234758
AVAX
1000
UAH
1,024695
AVAX
2500
UAH
2,561738
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 17:24:39 25/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC