Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 50 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 791,59 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:00, 19 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 791,590 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.095.349.208 UAH. Avalanche tăng +0.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.44%. Tổng cung của Avalanche là 452.713.549,5 US$ và tổng cung lưu thông là 416.044.064,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 15.
Vốn hóa thị trường
329,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
416,04 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:00 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 791.59 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 791,590 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,915900
UAH
0.1
AVAX
79,1590
UAH
1
AVAX
791,590
UAH
2
AVAX
1.583,18
UAH
3
AVAX
2.374,77
UAH
5
AVAX
3.957,95
UAH
10
AVAX
7.915,90
UAH
20
AVAX
15.831,8
UAH
25
AVAX
19.789,75
UAH
50
AVAX
39.579,5
UAH
100
AVAX
79.159,0
UAH
250
AVAX
197.897,5
UAH
500
AVAX
395.795
UAH
1000
AVAX
791.590
UAH
2500
AVAX
1.978.975
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001263
AVAX
0.1
UAH
0,00012633
AVAX
1
UAH
0,00126328
AVAX
2
UAH
0,00252656
AVAX
3
UAH
0,00378984
AVAX
5
UAH
0,00631640
AVAX
10
UAH
0,01263280
AVAX
20
UAH
0,02526560
AVAX
25
UAH
0,03158201
AVAX
50
UAH
0,06316401
AVAX
100
UAH
0,12632802
AVAX
250
UAH
0,31582006
AVAX
500
UAH
0,63164012
AVAX
1000
UAH
1,263280
AVAX
2500
UAH
3,158201
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 03:00:22 19/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC