Chuyển đổi 25 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 25 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 612,87 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:36, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
1:36, 19 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 612,870 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.401.182.885 UAH. Avalanche tăng +0.80% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.61%. Tổng cung của Avalanche là 460.458.260,88 US$ và tổng cung lưu thông là 428.813.748,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
262,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,81 Tr US$
Khối lượng (24h)
24,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:36 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 612.87 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 612,870 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
6,128700
UAH
0.1
AVAX
61,2870
UAH
1
AVAX
612,870
UAH
2
AVAX
1.225,74
UAH
3
AVAX
1.838,61
UAH
5
AVAX
3.064,35
UAH
10
AVAX
6.128,70
UAH
20
AVAX
12.257,4
UAH
25
AVAX
15.321,75
UAH
50
AVAX
30.643,5
UAH
100
AVAX
61.287,0
UAH
250
AVAX
153.217,5
UAH
500
AVAX
306.435
UAH
1000
AVAX
612.870
UAH
2500
AVAX
1.532.175
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00001632
AVAX
0.1
UAH
0,00016317
AVAX
1
UAH
0,00163167
AVAX
2
UAH
0,00326333
AVAX
3
UAH
0,00489500
AVAX
5
UAH
0,00815834
AVAX
10
UAH
0,01631667
AVAX
20
UAH
0,03263335
AVAX
25
UAH
0,04079169
AVAX
50
UAH
0,08158337
AVAX
100
UAH
0,16316674
AVAX
250
UAH
0,40791685
AVAX
500
UAH
0,81583370
AVAX
1000
UAH
1,631667
AVAX
2500
UAH
4,079169
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 01:36:14 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC