Chuyển đổi 250 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 250 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 515,37 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:47, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
23:47, 23 tháng 12, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 515,370 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.470.527.903 UAH. Avalanche giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.94%. Tổng cung của Avalanche là 461.235.273,59 US$ và tổng cung lưu thông là 429.567.231,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
221,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
429,57 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,47 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:47 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 515.37 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 515,370 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
5,153700
UAH
0.1
AVAX
51,5370
UAH
1
AVAX
515,370
UAH
2
AVAX
1.030,74
UAH
3
AVAX
1.546,11
UAH
5
AVAX
2.576,85
UAH
10
AVAX
5.153,70
UAH
20
AVAX
10.307,4
UAH
25
AVAX
12.884,25
UAH
50
AVAX
25.768,5
UAH
100
AVAX
51.537,0
UAH
250
AVAX
128.842,5
UAH
500
AVAX
257.685
UAH
1000
AVAX
515.370
UAH
2500
AVAX
1.288.425
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00001940
AVAX
0.1
UAH
0,00019404
AVAX
1
UAH
0,00194035
AVAX
2
UAH
0,00388071
AVAX
3
UAH
0,00582106
AVAX
5
UAH
0,00970177
AVAX
10
UAH
0,01940354
AVAX
20
UAH
0,03880707
AVAX
25
UAH
0,04850884
AVAX
50
UAH
0,09701768
AVAX
100
UAH
0,19403535
AVAX
250
UAH
0,48508838
AVAX
500
UAH
0,97017677
AVAX
1000
UAH
1,940354
AVAX
2500
UAH
4,850884
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 23:47:31 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC