Chuyển đổi 250 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 250 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1.033,55 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:48, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
23:48, 16 tháng 2, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.033,55 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.927.126.600 UAH. Avalanche giảm -2.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.17%. Tổng cung của Avalanche là 450.332.770,36 US$ và tổng cung lưu thông là 413.663.270,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
427,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
413,66 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,93 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:48 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1033.55 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.033,55 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,3355
UAH
0.1
AVAX
103,355
UAH
1
AVAX
1.033,55
UAH
2
AVAX
2.067,10
UAH
3
AVAX
3.100,65
UAH
5
AVAX
5.167,75
UAH
10
AVAX
10.335,5
UAH
20
AVAX
20.671,0
UAH
25
AVAX
25.838,75
UAH
50
AVAX
51.677,5
UAH
100
AVAX
103.355
UAH
250
AVAX
258.387,5
UAH
500
AVAX
516.775
UAH
1000
AVAX
1.033.550
UAH
2500
AVAX
2.583.875
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
UAH
0,00000968
AVAX
0.1
UAH
0,00009675
AVAX
1
UAH
0,00096754
AVAX
2
UAH
0,00193508
AVAX
3
UAH
0,00290262
AVAX
5
UAH
0,00483770
AVAX
10
UAH
0,00967539
AVAX
20
UAH
0,01935078
AVAX
25
UAH
0,02418848
AVAX
50
UAH
0,04837695
AVAX
100
UAH
0,09675391
AVAX
250
UAH
0,24188477
AVAX
500
UAH
0,48376953
AVAX
1000
UAH
0,96753906
AVAX
2500
UAH
2,418848
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 23:48:05 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC