Chuyển đổi 25 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 25 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 968,07 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:22, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 968,070 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.245.988.402 UAH. Avalanche giảm -2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
408,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
30,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:22 , việc chuyển đổi 25 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24201.75 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 968,070 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,680700
UAH
0.1
AVAX
96,8070
UAH
1
AVAX
968,070
UAH
2
AVAX
1.936,14
UAH
3
AVAX
2.904,21
UAH
5
AVAX
4.840,35
UAH
10
AVAX
9.680,70
UAH
20
AVAX
19.361,4
UAH
25
AVAX
24.201,75
UAH
50
AVAX
48.403,5
UAH
100
AVAX
96.807,0
UAH
250
AVAX
242.017,5
UAH
500
AVAX
484.035
UAH
1000
AVAX
968.070
UAH
2500
AVAX
2.420.175
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001033
AVAX
0.1
UAH
0,00010330
AVAX
1
UAH
0,00103298
AVAX
2
UAH
0,00206597
AVAX
3
UAH
0,00309895
AVAX
5
UAH
0,00516492
AVAX
10
UAH
0,01032983
AVAX
20
UAH
0,02065966
AVAX
25
UAH
0,02582458
AVAX
50
UAH
0,05164916
AVAX
100
UAH
0,10329832
AVAX
250
UAH
0,25824579
AVAX
500
UAH
0,51649158
AVAX
1000
UAH
1,032983
AVAX
2500
UAH
2,582458
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 05:22:22 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC