Chuyển đổi 500 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 500 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 782,16 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 782,160 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.693.734.502 UAH. Avalanche tăng +0.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +1.06%. Tổng cung của Avalanche là 457.185.233,79 US$ và tổng cung lưu thông là 422.182.561,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
330 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,18 Tr US$
Khối lượng (24h)
13,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 782.16 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 782,160 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,821600
UAH
0.1
AVAX
78,2160
UAH
1
AVAX
782,160
UAH
2
AVAX
1.564,32
UAH
3
AVAX
2.346,48
UAH
5
AVAX
3.910,80
UAH
10
AVAX
7.821,60
UAH
20
AVAX
15.643,2
UAH
25
AVAX
19.554,0
UAH
50
AVAX
39.108,0
UAH
100
AVAX
78.216,0
UAH
250
AVAX
195.540
UAH
500
AVAX
391.080
UAH
1000
AVAX
782.160
UAH
2500
AVAX
1.955.400
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001279
AVAX
0.1
UAH
0,00012785
AVAX
1
UAH
0,00127851
AVAX
2
UAH
0,00255702
AVAX
3
UAH
0,00383553
AVAX
5
UAH
0,00639255
AVAX
10
UAH
0,01278511
AVAX
20
UAH
0,02557022
AVAX
25
UAH
0,03196277
AVAX
50
UAH
0,06392554
AVAX
100
UAH
0,12785108
AVAX
250
UAH
0,31962770
AVAX
500
UAH
0,63925540
AVAX
1000
UAH
1,278511
AVAX
2500
UAH
3,196277
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 06:20:05 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC