Chuyển đổi 500 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 500 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 606,24 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
5:09, 19 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 606,240 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.135.449.671 UAH. Avalanche giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.44%. Tổng cung của Avalanche là 460.458.260,88 US$ và tổng cung lưu thông là 428.815.108,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 32.
Vốn hóa thị trường
260,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
428,82 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,14 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 606.24 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 606,240 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
6,062400
UAH
0.1
AVAX
60,6240
UAH
1
AVAX
606,240
UAH
2
AVAX
1.212,48
UAH
3
AVAX
1.818,72
UAH
5
AVAX
3.031,20
UAH
10
AVAX
6.062,40
UAH
20
AVAX
12.124,8
UAH
25
AVAX
15.156,0
UAH
50
AVAX
30.312,0
UAH
100
AVAX
60.624,0
UAH
250
AVAX
151.560
UAH
500
AVAX
303.120
UAH
1000
AVAX
606.240
UAH
2500
AVAX
1.515.600
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00001650
AVAX
0.1
UAH
0,00016495
AVAX
1
UAH
0,00164951
AVAX
2
UAH
0,00329902
AVAX
3
UAH
0,00494854
AVAX
5
UAH
0,00824756
AVAX
10
UAH
0,01649512
AVAX
20
UAH
0,03299023
AVAX
25
UAH
0,04123779
AVAX
50
UAH
0,08247559
AVAX
100
UAH
0,16495117
AVAX
250
UAH
0,41237794
AVAX
500
UAH
0,82475587
AVAX
1000
UAH
1,649512
AVAX
2500
UAH
4,123779
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 05:09:55 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC