Chuyển đổi 1 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 1 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.017,91 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:59, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
11:59, 17 tháng 8, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.017,91 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.509.287.977 UAH. Avalanche tăng +2.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.50%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
429,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1017.91 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.017,91 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,1791
UAH
0.1
AVAX
101,791
UAH
1
AVAX
1.017,91
UAH
2
AVAX
2.035,82
UAH
3
AVAX
3.053,73
UAH
5
AVAX
5.089,55
UAH
10
AVAX
10.179,1
UAH
20
AVAX
20.358,2
UAH
25
AVAX
25.447,75
UAH
50
AVAX
50.895,5
UAH
100
AVAX
101.791
UAH
250
AVAX
254.477,5
UAH
500
AVAX
508.955
UAH
1000
AVAX
1.017.910
UAH
2500
AVAX
2.544.775
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000982
AVAX
0.1
UAH
0,00009824
AVAX
1
UAH
0,00098241
AVAX
2
UAH
0,00196481
AVAX
3
UAH
0,00294722
AVAX
5
UAH
0,00491203
AVAX
10
UAH
0,00982405
AVAX
20
UAH
0,01964810
AVAX
25
UAH
0,02456013
AVAX
50
UAH
0,04912026
AVAX
100
UAH
0,09824051
AVAX
250
UAH
0,24560128
AVAX
500
UAH
0,49120256
AVAX
1000
UAH
0,98240512
AVAX
2500
UAH
2,456013
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 11:59:01 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC