Chuyển đổi 2500 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 2500 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 795 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:57, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 795,000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.542.925.551 UAH. Avalanche tăng +8.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.51%. Tổng cung của Avalanche là 457.170.042,13 US$ và tổng cung lưu thông là 422.167.841,18 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 19.
Vốn hóa thị trường
335,62 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,17 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:57 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 795 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 795,000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,950000
UAH
0.1
AVAX
79,5000
UAH
1
AVAX
795,000
UAH
2
AVAX
1.590,00
UAH
3
AVAX
2.385,00
UAH
5
AVAX
3.975,00
UAH
10
AVAX
7.950,00
UAH
20
AVAX
15.900,0
UAH
25
AVAX
19.875,0
UAH
50
AVAX
39.750,0
UAH
100
AVAX
79.500,0
UAH
250
AVAX
198.750
UAH
500
AVAX
397.500
UAH
1000
AVAX
795.000
UAH
2500
AVAX
1.987.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001258
AVAX
0.1
UAH
0,00012579
AVAX
1
UAH
0,00125786
AVAX
2
UAH
0,00251572
AVAX
3
UAH
0,00377358
AVAX
5
UAH
0,00628931
AVAX
10
UAH
0,01257862
AVAX
20
UAH
0,02515723
AVAX
25
UAH
0,03144654
AVAX
50
UAH
0,06289308
AVAX
100
UAH
0,12578616
AVAX
250
UAH
0,31446541
AVAX
500
UAH
0,62893082
AVAX
1000
UAH
1,257862
AVAX
2500
UAH
3,144654
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 07:57:13 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC