Chuyển đổi 2 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 2 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1.625,34 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:37, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
19:37, 22 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.625,34 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.623.824.936 UAH. Avalanche tăng +11.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.47%. Tổng cung của Avalanche là 447.461.538,58 US$ và tổng cung lưu thông là 409.125.243,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 12.
Vốn hóa thị trường
666,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
409,13 Tr US$
Khối lượng (24h)
57,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
17,6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:37 , việc chuyển đổi 2 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3250.68 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.625,34 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
16,2534
UAH
0.1
AVAX
162,534
UAH
1
AVAX
1.625,34
UAH
2
AVAX
3.250,68
UAH
3
AVAX
4.876,02
UAH
5
AVAX
8.126,70
UAH
10
AVAX
16.253,4
UAH
20
AVAX
32.506,8
UAH
25
AVAX
40.633,5
UAH
50
AVAX
81.267,0
UAH
100
AVAX
162.534
UAH
250
AVAX
406.335
UAH
500
AVAX
812.670
UAH
1000
AVAX
1.625.340
UAH
2500
AVAX
4.063.350
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00000615
AVAX
0.1
UAH
0,00006153
AVAX
1
UAH
0,00061526
AVAX
2
UAH
0,00123051
AVAX
3
UAH
0,00184577
AVAX
5
UAH
0,00307628
AVAX
10
UAH
0,00615256
AVAX
20
UAH
0,01230512
AVAX
25
UAH
0,01538140
AVAX
50
UAH
0,03076279
AVAX
100
UAH
0,06152559
AVAX
250
UAH
0,15381397
AVAX
500
UAH
0,30762794
AVAX
1000
UAH
0,61525588
AVAX
2500
UAH
1,538140
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 19:37:00 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC