Chuyển đổi 50 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 50 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 771,38 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:03, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 771,380 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.300.900.579 UAH. Avalanche giảm -0.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.26%. Tổng cung của Avalanche là 451.031.323,16 US$ và tổng cung lưu thông là 414.361.752,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
318,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:03 , việc chuyển đổi 50 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 38569 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 771,380 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,713800
UAH
0.1
AVAX
77,1380
UAH
1
AVAX
771,380
UAH
2
AVAX
1.542,76
UAH
3
AVAX
2.314,14
UAH
5
AVAX
3.856,90
UAH
10
AVAX
7.713,80
UAH
20
AVAX
15.427,6
UAH
25
AVAX
19.284,5
UAH
50
AVAX
38.569,0
UAH
100
AVAX
77.138,0
UAH
250
AVAX
192.845
UAH
500
AVAX
385.690
UAH
1000
AVAX
771.380
UAH
2500
AVAX
1.928.450
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001296
AVAX
0.1
UAH
0,00012964
AVAX
1
UAH
0,00129638
AVAX
2
UAH
0,00259276
AVAX
3
UAH
0,00388913
AVAX
5
UAH
0,00648189
AVAX
10
UAH
0,01296378
AVAX
20
UAH
0,02592756
AVAX
25
UAH
0,03240945
AVAX
50
UAH
0,06481890
AVAX
100
UAH
0,12963779
AVAX
250
UAH
0,32409448
AVAX
500
UAH
0,64818896
AVAX
1000
UAH
1,296378
AVAX
2500
UAH
3,240945
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 04:03:12 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC