Chuyển đổi 20 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 20 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 935,84 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:53, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 935,840 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.750.915.636 UAH. Avalanche tăng +3.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.58%. Tổng cung của Avalanche là 455.745.483,91 US$ và tổng cung lưu thông là 420.742.783,91 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 16.
Vốn hóa thị trường
393,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
420,74 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,75 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:53 , việc chuyển đổi 20 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 18716.8 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 935,840 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,358400
UAH
0.1
AVAX
93,5840
UAH
1
AVAX
935,840
UAH
2
AVAX
1.871,68
UAH
3
AVAX
2.807,52
UAH
5
AVAX
4.679,20
UAH
10
AVAX
9.358,40
UAH
20
AVAX
18.716,8
UAH
25
AVAX
23.396,0
UAH
50
AVAX
46.792,0
UAH
100
AVAX
93.584,0
UAH
250
AVAX
233.960
UAH
500
AVAX
467.920
UAH
1000
AVAX
935.840
UAH
2500
AVAX
2.339.600
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001069
AVAX
0.1
UAH
0,00010686
AVAX
1
UAH
0,00106856
AVAX
2
UAH
0,00213712
AVAX
3
UAH
0,00320568
AVAX
5
UAH
0,00534279
AVAX
10
UAH
0,01068559
AVAX
20
UAH
0,02137117
AVAX
25
UAH
0,02671397
AVAX
50
UAH
0,05342794
AVAX
100
UAH
0,10685587
AVAX
250
UAH
0,26713968
AVAX
500
UAH
0,53427936
AVAX
1000
UAH
1,068559
AVAX
2500
UAH
2,671397
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 05:53:46 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC