Chuyển đổi 1000 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 1000 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.160,6 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:50, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.160,60 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 46.692.987.395 UAH. Avalanche giảm -7.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.52%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 21.
Vốn hóa thị trường
490,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
46,69 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:50 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1160600 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.160,60 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
11,6060
UAH
0.1
AVAX
116,060
UAH
1
AVAX
1.160,60
UAH
2
AVAX
2.321,20
UAH
3
AVAX
3.481,80
UAH
5
AVAX
5.803,00
UAH
10
AVAX
11.606,0
UAH
20
AVAX
23.212,0
UAH
25
AVAX
29.015,0
UAH
50
AVAX
58.030,0
UAH
100
AVAX
116.060
UAH
250
AVAX
290.150
UAH
500
AVAX
580.300
UAH
1000
AVAX
1.160.600
UAH
2500
AVAX
2.901.500
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000862
AVAX
0.1
UAH
0,00008616
AVAX
1
UAH
0,00086162
AVAX
2
UAH
0,00172325
AVAX
3
UAH
0,00258487
AVAX
5
UAH
0,00430812
AVAX
10
UAH
0,00861623
AVAX
20
UAH
0,01723247
AVAX
25
UAH
0,02154058
AVAX
50
UAH
0,04308116
AVAX
100
UAH
0,08616233
AVAX
250
UAH
0,21540582
AVAX
500
UAH
0,43081165
AVAX
1000
UAH
0,86162330
AVAX
2500
UAH
2,154058
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 09:50:22 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC