Chuyển đổi 1000 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 1000 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 1.025,24 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:50, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.025,24 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.353.118.454 UAH. Avalanche tăng +7.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.22%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
434,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:50 , việc chuyển đổi 1000 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1025240 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.025,24 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
10,2524
UAH
0.1
AVAX
102,524
UAH
1
AVAX
1.025,24
UAH
2
AVAX
2.050,48
UAH
3
AVAX
3.075,72
UAH
5
AVAX
5.126,20
UAH
10
AVAX
10.252,4
UAH
20
AVAX
20.504,8
UAH
25
AVAX
25.631,0
UAH
50
AVAX
51.262,0
UAH
100
AVAX
102.524
UAH
250
AVAX
256.310
UAH
500
AVAX
512.620
UAH
1000
AVAX
1.025.240
UAH
2500
AVAX
2.563.100
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00000975
AVAX
0.1
UAH
0,00009754
AVAX
1
UAH
0,00097538
AVAX
2
UAH
0,00195076
AVAX
3
UAH
0,00292614
AVAX
5
UAH
0,00487691
AVAX
10
UAH
0,00975381
AVAX
20
UAH
0,01950763
AVAX
25
UAH
0,02438453
AVAX
50
UAH
0,04876907
AVAX
100
UAH
0,09753814
AVAX
250
UAH
0,24384534
AVAX
500
UAH
0,48769069
AVAX
1000
UAH
0,97538137
AVAX
2500
UAH
2,438453
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 06:50:19 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC