Chuyển đổi 1 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 1 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 773,13 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:26, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
16:26, 14 tháng 3, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 773,130 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.722.071.629 UAH. Avalanche giảm -0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.96%. Tổng cung của Avalanche là 451.029.606,97 US$ và tổng cung lưu thông là 414.359.968,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 20.
Vốn hóa thị trường
323,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:26 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 773.13 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 773,130 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,731300
UAH
0.1
AVAX
77,3130
UAH
1
AVAX
773,130
UAH
2
AVAX
1.546,26
UAH
3
AVAX
2.319,39
UAH
5
AVAX
3.865,65
UAH
10
AVAX
7.731,30
UAH
20
AVAX
15.462,6
UAH
25
AVAX
19.328,25
UAH
50
AVAX
38.656,5
UAH
100
AVAX
77.313,0
UAH
250
AVAX
193.282,5
UAH
500
AVAX
386.565
UAH
1000
AVAX
773.130
UAH
2500
AVAX
1.932.825
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001293
AVAX
0.1
UAH
0,00012934
AVAX
1
UAH
0,00129344
AVAX
2
UAH
0,00258689
AVAX
3
UAH
0,00388033
AVAX
5
UAH
0,00646722
AVAX
10
UAH
0,01293444
AVAX
20
UAH
0,02586887
AVAX
25
UAH
0,03233609
AVAX
50
UAH
0,06467218
AVAX
100
UAH
0,12934435
AVAX
250
UAH
0,32336088
AVAX
500
UAH
0,64672177
AVAX
1000
UAH
1,293444
AVAX
2500
UAH
3,233609
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 16:26:39 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC