Chuyển đổi 2500 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 2500 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 940,21 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:40, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
15:40, 19 tháng 8, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 940,210 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.100.877.865 UAH. Avalanche giảm -3.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -1.20%. Tổng cung của Avalanche là 458.078.999,63 US$ và tổng cung lưu thông là 422.276.596,03 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 23.
Vốn hóa thị trường
396,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
422,28 Tr US$
Khối lượng (24h)
27,1 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:40 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2350525 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 940,210 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
9,402100
UAH
0.1
AVAX
94,0210
UAH
1
AVAX
940,210
UAH
2
AVAX
1.880,42
UAH
3
AVAX
2.820,63
UAH
5
AVAX
4.701,05
UAH
10
AVAX
9.402,10
UAH
20
AVAX
18.804,2
UAH
25
AVAX
23.505,25
UAH
50
AVAX
47.010,5
UAH
100
AVAX
94.021,0
UAH
250
AVAX
235.052,5
UAH
500
AVAX
470.105
UAH
1000
AVAX
940.210
UAH
2500
AVAX
2.350.525
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001064
AVAX
0.1
UAH
0,00010636
AVAX
1
UAH
0,00106359
AVAX
2
UAH
0,00212718
AVAX
3
UAH
0,00319078
AVAX
5
UAH
0,00531796
AVAX
10
UAH
0,01063592
AVAX
20
UAH
0,02127184
AVAX
25
UAH
0,02658980
AVAX
50
UAH
0,05317961
AVAX
100
UAH
0,10635922
AVAX
250
UAH
0,26589804
AVAX
500
UAH
0,53179609
AVAX
1000
UAH
1,063592
AVAX
2500
UAH
2,658980
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 15:40:58 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC