Chuyển đổi 2500 AVAX sang UAH
Chuyển đổi 2500 AVAX sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX bằng 1.155,74 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 1.155,74 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.707.274.025 UAH. Avalanche giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.25%. Tổng cung của Avalanche là 446.238.456,32 US$ và tổng cung lưu thông là 406.236.159,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 13.
Vốn hóa thị trường
469,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
406,24 Tr US$
Khối lượng (24h)
18,71 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 2500 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2889350 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 1.155,74 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia
AVAX
UAH
0.01
AVAX
11,5574
UAH
0.1
AVAX
115,574
UAH
1
AVAX
1.155,74
UAH
2
AVAX
2.311,48
UAH
3
AVAX
3.467,22
UAH
5
AVAX
5.778,70
UAH
10
AVAX
11.557,4
UAH
20
AVAX
23.114,8
UAH
25
AVAX
28.893,5
UAH
50
AVAX
57.787,0
UAH
100
AVAX
115.574
UAH
250
AVAX
288.935
UAH
500
AVAX
577.870
UAH
1000
AVAX
1.155.740
UAH
2500
AVAX
2.889.350
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH
AVAX
0.01
UAH
0,00000865
AVAX
0.1
UAH
0,00008652
AVAX
1
UAH
0,00086525
AVAX
2
UAH
0,00173049
AVAX
3
UAH
0,00259574
AVAX
5
UAH
0,00432623
AVAX
10
UAH
0,00865247
AVAX
20
UAH
0,01730493
AVAX
25
UAH
0,02163116
AVAX
50
UAH
0,04326233
AVAX
100
UAH
0,08652465
AVAX
250
UAH
0,21631163
AVAX
500
UAH
0,43262325
AVAX
1000
UAH
0,86524651
AVAX
2500
UAH
2,163116
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 06:39:27 1/10/2024
Last Updated at 06:39:27 1/10/2024 UTC