Chuyển đổi 1000 UAH sang AVAX
Chuyển đổi 1000 UAH sang AVAX với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 AVAX tương đương 769,87 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ AVAX đến UAH
Theo dõi
20:19, 16 tháng 3, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang tăng trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 769,870 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.377.995.106 UAH. Avalanche tăng +0.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX giảm -0.91%. Tổng cung của Avalanche là 451.043.769,56 US$ và tổng cung lưu thông là 414.374.438,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là 22.
Vốn hóa thị trường
322,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
414,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 769.87 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 769,870 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Avalanche sang Ukrainian Hryvnia

AVAX
UAH
0.01
AVAX
7,698700
UAH
0.1
AVAX
76,9870
UAH
1
AVAX
769,870
UAH
2
AVAX
1.539,74
UAH
3
AVAX
2.309,61
UAH
5
AVAX
3.849,35
UAH
10
AVAX
7.698,70
UAH
20
AVAX
15.397,4
UAH
25
AVAX
19.246,75
UAH
50
AVAX
38.493,5
UAH
100
AVAX
76.987,0
UAH
250
AVAX
192.467,5
UAH
500
AVAX
384.935
UAH
1000
AVAX
769.870
UAH
2500
AVAX
1.924.675
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Avalanche
UAH

AVAX
0.01
UAH
0,00001299
AVAX
0.1
UAH
0,00012989
AVAX
1
UAH
0,00129892
AVAX
2
UAH
0,00259784
AVAX
3
UAH
0,00389676
AVAX
5
UAH
0,00649460
AVAX
10
UAH
0,01298921
AVAX
20
UAH
0,02597841
AVAX
25
UAH
0,03247301
AVAX
50
UAH
0,06494603
AVAX
100
UAH
0,12989206
AVAX
250
UAH
0,32473015
AVAX
500
UAH
0,64946030
AVAX
1000
UAH
1,298921
AVAX
2500
UAH
3,247301
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XAU
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
Trang AVAX-UAH được tạo vào lúc 20:19:29 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC