Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI
Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI bằng 156.687 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:59, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 156.687 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.322.024.486.911 IDR. Uniswap giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.58%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
94,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,32 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:59 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 156687 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 156.687 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
IDR
0.01
UNI
1.566,87
IDR
0.1
UNI
15.668,7
IDR
1
UNI
156.687
IDR
2
UNI
313.374
IDR
3
UNI
470.061
IDR
5
UNI
783.435
IDR
10
UNI
1.566.870
IDR
20
UNI
3.133.740
IDR
25
UNI
3.917.175
IDR
50
UNI
7.834.350
IDR
100
UNI
15.668.700
IDR
250
UNI
39.171.750
IDR
500
UNI
78.343.500
IDR
1000
UNI
156.687.000
IDR
2500
UNI
391.717.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
![uni](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12504/small/uniswap-logo.png?1720676669)
UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000064
UNI
1
IDR
0,00000638
UNI
2
IDR
0,00001276
UNI
3
IDR
0,00001915
UNI
5
IDR
0,00003191
UNI
10
IDR
0,00006382
UNI
20
IDR
0,00012764
UNI
25
IDR
0,00015955
UNI
50
IDR
0,00031911
UNI
100
IDR
0,00063822
UNI
250
IDR
0,00159554
UNI
500
IDR
0,00319108
UNI
1000
IDR
0,00638215
UNI
2500
IDR
0,01595538
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 19:59:37 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC