Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI
Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 93.134 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:10, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 93.134,0 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.744.686.365.584 IDR. Uniswap giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.91%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
58,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,74 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 93134 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 93.134,0 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
UNI
IDR
0.01
UNI
931,340
IDR
0.1
UNI
9.313,40
IDR
1
UNI
93.134,0
IDR
2
UNI
186.268
IDR
3
UNI
279.402
IDR
5
UNI
465.670
IDR
10
UNI
931.340
IDR
20
UNI
1.862.680
IDR
25
UNI
2.328.350
IDR
50
UNI
4.656.700
IDR
100
UNI
9.313.400
IDR
250
UNI
23.283.500
IDR
500
UNI
46.567.000
IDR
1000
UNI
93.134.000
IDR
2500
UNI
232.835.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
UNI
0.01
IDR
0,00000011
UNI
0.1
IDR
0,00000107
UNI
1
IDR
0,00001074
UNI
2
IDR
0,00002147
UNI
3
IDR
0,00003221
UNI
5
IDR
0,00005369
UNI
10
IDR
0,00010737
UNI
20
IDR
0,00021474
UNI
25
IDR
0,00026843
UNI
50
IDR
0,00053686
UNI
100
IDR
0,00107372
UNI
250
IDR
0,00268430
UNI
500
IDR
0,00536861
UNI
1000
IDR
0,01073722
UNI
2500
IDR
0,02684304
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 20:10:26 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC