Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI
Chuyển đổi 1000 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 154.632 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:02, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 154.632 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.879.603.794.099 IDR. Uniswap tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.28%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
92,98 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,88 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:02 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 154632 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 154.632 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.546,32
IDR
0.1
UNI
15.463,2
IDR
1
UNI
154.632
IDR
2
UNI
309.264
IDR
3
UNI
463.896
IDR
5
UNI
773.160
IDR
10
UNI
1.546.320
IDR
20
UNI
3.092.640
IDR
25
UNI
3.865.800
IDR
50
UNI
7.731.600
IDR
100
UNI
15.463.200
IDR
250
UNI
38.658.000
IDR
500
UNI
77.316.000
IDR
1000
UNI
154.632.000
IDR
2500
UNI
386.580.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000065
UNI
1
IDR
0,00000647
UNI
2
IDR
0,00001293
UNI
3
IDR
0,00001940
UNI
5
IDR
0,00003233
UNI
10
IDR
0,00006467
UNI
20
IDR
0,00012934
UNI
25
IDR
0,00016167
UNI
50
IDR
0,00032335
UNI
100
IDR
0,00064670
UNI
250
IDR
0,00161674
UNI
500
IDR
0,00323348
UNI
1000
IDR
0,00646697
UNI
2500
IDR
0,01616742
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 20:02:23 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC