Chuyển đổi 50 UNI sang IDR
Chuyển đổi 50 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 151.171 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 11 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến IDR
Theo dõi
20:25, 11 tháng 11, 2025
0 IDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 151.171 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 71.480.924.273.284 IDR. Uniswap tăng +31.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +7.38%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
95,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
71,48 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7558550 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 151.171 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
UNI
IDR
0.01
UNI
1.511,71
IDR
0.1
UNI
15.117,1
IDR
1
UNI
151.171
IDR
2
UNI
302.342
IDR
3
UNI
453.513
IDR
5
UNI
755.855
IDR
10
UNI
1.511.710
IDR
20
UNI
3.023.420
IDR
25
UNI
3.779.275
IDR
50
UNI
7.558.550
IDR
100
UNI
15.117.100
IDR
250
UNI
37.792.750
IDR
500
UNI
75.585.500
IDR
1000
UNI
151.171.000
IDR
2500
UNI
377.927.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000066
UNI
1
IDR
0,00000662
UNI
2
IDR
0,00001323
UNI
3
IDR
0,00001985
UNI
5
IDR
0,00003308
UNI
10
IDR
0,00006615
UNI
20
IDR
0,00013230
UNI
25
IDR
0,00016538
UNI
50
IDR
0,00033075
UNI
100
IDR
0,00066150
UNI
250
IDR
0,00165376
UNI
500
IDR
0,00330751
UNI
1000
IDR
0,00661503
UNI
2500
IDR
0,01653756
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 20:25:57 11/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC