Chuyển đổi 50 UNI sang IDR
Chuyển đổi 50 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 165.178 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 165.178 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.213.270.631.584 IDR. Uniswap giảm -5.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
99,29 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
12,21 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 50 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8258900 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 165.178 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.651,78
IDR
0.1
UNI
16.517,8
IDR
1
UNI
165.178
IDR
2
UNI
330.356
IDR
3
UNI
495.534
IDR
5
UNI
825.890
IDR
10
UNI
1.651.780
IDR
20
UNI
3.303.560
IDR
25
UNI
4.129.450
IDR
50
UNI
8.258.900
IDR
100
UNI
16.517.800
IDR
250
UNI
41.294.500
IDR
500
UNI
82.589.000
IDR
1000
UNI
165.178.000
IDR
2500
UNI
412.945.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000061
UNI
1
IDR
0,00000605
UNI
2
IDR
0,00001211
UNI
3
IDR
0,00001816
UNI
5
IDR
0,00003027
UNI
10
IDR
0,00006054
UNI
20
IDR
0,00012108
UNI
25
IDR
0,00015135
UNI
50
IDR
0,00030270
UNI
100
IDR
0,00060541
UNI
250
IDR
0,00151352
UNI
500
IDR
0,00302704
UNI
1000
IDR
0,00605407
UNI
2500
IDR
0,01513519
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 00:03:04 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC