Chuyển đổi 10 UNI sang IDR
Chuyển đổi 10 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 170.052 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:48, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 170.052 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.056.736.163.536 IDR. Uniswap giảm -5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
102,11 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:48 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1700520 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 170.052 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.700,52
IDR
0.1
UNI
17.005,2
IDR
1
UNI
170.052
IDR
2
UNI
340.104
IDR
3
UNI
510.156
IDR
5
UNI
850.260
IDR
10
UNI
1.700.520
IDR
20
UNI
3.401.040
IDR
25
UNI
4.251.300
IDR
50
UNI
8.502.600
IDR
100
UNI
17.005.200
IDR
250
UNI
42.513.000
IDR
500
UNI
85.026.000
IDR
1000
UNI
170.052.000
IDR
2500
UNI
425.130.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000059
UNI
1
IDR
0,00000588
UNI
2
IDR
0,00001176
UNI
3
IDR
0,00001764
UNI
5
IDR
0,00002940
UNI
10
IDR
0,00005881
UNI
20
IDR
0,00011761
UNI
25
IDR
0,00014701
UNI
50
IDR
0,00029403
UNI
100
IDR
0,00058806
UNI
250
IDR
0,00147014
UNI
500
IDR
0,00294028
UNI
1000
IDR
0,00588055
UNI
2500
IDR
0,01470139
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 02:48:57 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC