Chuyển đổi 10 UNI sang IDR
Chuyển đổi 10 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 111.920 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:55, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 111.920 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.058.710.529.261 IDR. Uniswap giảm -9.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
67,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,06 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:55 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1119200 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 111.920 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.119,20
IDR
0.1
UNI
11.192,0
IDR
1
UNI
111.920
IDR
2
UNI
223.840
IDR
3
UNI
335.760
IDR
5
UNI
559.600
IDR
10
UNI
1.119.200
IDR
20
UNI
2.238.400
IDR
25
UNI
2.798.000
IDR
50
UNI
5.596.000
IDR
100
UNI
11.192.000
IDR
250
UNI
27.980.000
IDR
500
UNI
55.960.000
IDR
1000
UNI
111.920.000
IDR
2500
UNI
279.800.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000009
UNI
0.1
IDR
0,00000089
UNI
1
IDR
0,00000893
UNI
2
IDR
0,00001787
UNI
3
IDR
0,00002680
UNI
5
IDR
0,00004467
UNI
10
IDR
0,00008935
UNI
20
IDR
0,00017870
UNI
25
IDR
0,00022337
UNI
50
IDR
0,00044675
UNI
100
IDR
0,00089350
UNI
250
IDR
0,00223374
UNI
500
IDR
0,00446748
UNI
1000
IDR
0,00893495
UNI
2500
IDR
0,02233738
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 23:55:50 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC