Chuyển đổi 10 UNI sang IDR
Chuyển đổi 10 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 123.580 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:17, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 123.580 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.223.791.628.151 IDR. Uniswap giảm -0.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.19%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
77,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
25,22 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:17 , việc chuyển đổi 10 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1235800 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 123.580 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
UNI
IDR
0.01
UNI
1.235,80
IDR
0.1
UNI
12.358,0
IDR
1
UNI
123.580
IDR
2
UNI
247.160
IDR
3
UNI
370.740
IDR
5
UNI
617.900
IDR
10
UNI
1.235.800
IDR
20
UNI
2.471.600
IDR
25
UNI
3.089.500
IDR
50
UNI
6.179.000
IDR
100
UNI
12.358.000
IDR
250
UNI
30.895.000
IDR
500
UNI
61.790.000
IDR
1000
UNI
123.580.000
IDR
2500
UNI
308.950.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
UNI
0.01
IDR
0,00000008
UNI
0.1
IDR
0,00000081
UNI
1
IDR
0,00000809
UNI
2
IDR
0,00001618
UNI
3
IDR
0,00002428
UNI
5
IDR
0,00004046
UNI
10
IDR
0,00008092
UNI
20
IDR
0,00016184
UNI
25
IDR
0,00020230
UNI
50
IDR
0,00040460
UNI
100
IDR
0,00080919
UNI
250
IDR
0,00202298
UNI
500
IDR
0,00404596
UNI
1000
IDR
0,00809192
UNI
2500
IDR
0,02022981
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 05:17:31 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC