Chuyển đổi 250 UNI sang IDR
Chuyển đổi 250 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 133.749 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:20, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 133.749 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.836.180.701.385 IDR. Uniswap giảm -2.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
80,28 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,84 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:20 , việc chuyển đổi 250 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33437250 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 133.749 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.337,49
IDR
0.1
UNI
13.374,9
IDR
1
UNI
133.749
IDR
2
UNI
267.498
IDR
3
UNI
401.247
IDR
5
UNI
668.745
IDR
10
UNI
1.337.490
IDR
20
UNI
2.674.980
IDR
25
UNI
3.343.725
IDR
50
UNI
6.687.450
IDR
100
UNI
13.374.900
IDR
250
UNI
33.437.250
IDR
500
UNI
66.874.500
IDR
1000
UNI
133.749.000
IDR
2500
UNI
334.372.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000075
UNI
1
IDR
0,00000748
UNI
2
IDR
0,00001495
UNI
3
IDR
0,00002243
UNI
5
IDR
0,00003738
UNI
10
IDR
0,00007477
UNI
20
IDR
0,00014953
UNI
25
IDR
0,00018692
UNI
50
IDR
0,00037383
UNI
100
IDR
0,00074767
UNI
250
IDR
0,00186917
UNI
500
IDR
0,00373835
UNI
1000
IDR
0,00747669
UNI
2500
IDR
0,01869173
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 08:20:02 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC