Chuyển đổi 0.1 IDR sang UNI
Chuyển đổi 0.1 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 179.340 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 179.340 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.883.285.152.327 IDR. Uniswap tăng +0.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.88%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
107,75 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,88 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 179340 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 179.340 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.793,40
IDR
0.1
UNI
17.934,0
IDR
1
UNI
179.340
IDR
2
UNI
358.680
IDR
3
UNI
538.020
IDR
5
UNI
896.700
IDR
10
UNI
1.793.400
IDR
20
UNI
3.586.800
IDR
25
UNI
4.483.500
IDR
50
UNI
8.967.000
IDR
100
UNI
17.934.000
IDR
250
UNI
44.835.000
IDR
500
UNI
89.670.000
IDR
1000
UNI
179.340.000
IDR
2500
UNI
448.350.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000056
UNI
1
IDR
0,00000558
UNI
2
IDR
0,00001115
UNI
3
IDR
0,00001673
UNI
5
IDR
0,00002788
UNI
10
IDR
0,00005576
UNI
20
IDR
0,00011152
UNI
25
IDR
0,00013940
UNI
50
IDR
0,00027880
UNI
100
IDR
0,00055760
UNI
250
IDR
0,00139400
UNI
500
IDR
0,00278800
UNI
1000
IDR
0,00557600
UNI
2500
IDR
0,01394000
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 05:03:05 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC