Chuyển đổi 5 UNI sang IDR
Chuyển đổi 5 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 134.510 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:19, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 134.510 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.227.101.339.454 IDR. Uniswap giảm -2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.24%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
81,06 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,23 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:19 , việc chuyển đổi 5 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 672550 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 134.510 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.345,10
IDR
0.1
UNI
13.451,0
IDR
1
UNI
134.510
IDR
2
UNI
269.020
IDR
3
UNI
403.530
IDR
5
UNI
672.550
IDR
10
UNI
1.345.100
IDR
20
UNI
2.690.200
IDR
25
UNI
3.362.750
IDR
50
UNI
6.725.500
IDR
100
UNI
13.451.000
IDR
250
UNI
33.627.500
IDR
500
UNI
67.255.000
IDR
1000
UNI
134.510.000
IDR
2500
UNI
336.275.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000074
UNI
1
IDR
0,00000743
UNI
2
IDR
0,00001487
UNI
3
IDR
0,00002230
UNI
5
IDR
0,00003717
UNI
10
IDR
0,00007434
UNI
20
IDR
0,00014869
UNI
25
IDR
0,00018586
UNI
50
IDR
0,00037172
UNI
100
IDR
0,00074344
UNI
250
IDR
0,00185860
UNI
500
IDR
0,00371720
UNI
1000
IDR
0,00743439
UNI
2500
IDR
0,01858598
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 15:19:45 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC