Chuyển đổi 20 IDR sang UNI
Chuyển đổi 20 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 135.511 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:38, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 135.511 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.094.419.850.220 IDR. Uniswap giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
81,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,09 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 135511 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 135.511 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.355,11
IDR
0.1
UNI
13.551,1
IDR
1
UNI
135.511
IDR
2
UNI
271.022
IDR
3
UNI
406.533
IDR
5
UNI
677.555
IDR
10
UNI
1.355.110
IDR
20
UNI
2.710.220
IDR
25
UNI
3.387.775
IDR
50
UNI
6.775.550
IDR
100
UNI
13.551.100
IDR
250
UNI
33.877.750
IDR
500
UNI
67.755.500
IDR
1000
UNI
135.511.000
IDR
2500
UNI
338.777.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000074
UNI
1
IDR
0,00000738
UNI
2
IDR
0,00001476
UNI
3
IDR
0,00002214
UNI
5
IDR
0,00003690
UNI
10
IDR
0,00007379
UNI
20
IDR
0,00014759
UNI
25
IDR
0,00018449
UNI
50
IDR
0,00036897
UNI
100
IDR
0,00073795
UNI
250
IDR
0,00184487
UNI
500
IDR
0,00368974
UNI
1000
IDR
0,00737947
UNI
2500
IDR
0,01844869
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 03:38:42 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC