Chuyển đổi 100 IDR sang UNI
Chuyển đổi 100 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 131.741 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:58, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 131.741 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.869.226.007.079 IDR. Uniswap giảm -3.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.13%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
79,08 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,87 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:58 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 131741 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 131.741 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.317,41
IDR
0.1
UNI
13.174,1
IDR
1
UNI
131.741
IDR
2
UNI
263.482
IDR
3
UNI
395.223
IDR
5
UNI
658.705
IDR
10
UNI
1.317.410
IDR
20
UNI
2.634.820
IDR
25
UNI
3.293.525
IDR
50
UNI
6.587.050
IDR
100
UNI
13.174.100
IDR
250
UNI
32.935.250
IDR
500
UNI
65.870.500
IDR
1000
UNI
131.741.000
IDR
2500
UNI
329.352.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000008
UNI
0.1
IDR
0,00000076
UNI
1
IDR
0,00000759
UNI
2
IDR
0,00001518
UNI
3
IDR
0,00002277
UNI
5
IDR
0,00003795
UNI
10
IDR
0,00007591
UNI
20
IDR
0,00015181
UNI
25
IDR
0,00018977
UNI
50
IDR
0,00037953
UNI
100
IDR
0,00075907
UNI
250
IDR
0,00189766
UNI
500
IDR
0,00379533
UNI
1000
IDR
0,00759065
UNI
2500
IDR
0,01897663
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 12:58:33 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC