Chuyển đổi 250 IDR sang UNI
Chuyển đổi 250 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 130.906 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:19, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 130.906 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.299.526.841.352 IDR. Uniswap tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.06%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
78,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,3 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 130906 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 130.906 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.309,06
IDR
0.1
UNI
13.090,6
IDR
1
UNI
130.906
IDR
2
UNI
261.812
IDR
3
UNI
392.718
IDR
5
UNI
654.530
IDR
10
UNI
1.309.060
IDR
20
UNI
2.618.120
IDR
25
UNI
3.272.650
IDR
50
UNI
6.545.300
IDR
100
UNI
13.090.600
IDR
250
UNI
32.726.500
IDR
500
UNI
65.453.000
IDR
1000
UNI
130.906.000
IDR
2500
UNI
327.265.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000008
UNI
0.1
IDR
0,00000076
UNI
1
IDR
0,00000764
UNI
2
IDR
0,00001528
UNI
3
IDR
0,00002292
UNI
5
IDR
0,00003820
UNI
10
IDR
0,00007639
UNI
20
IDR
0,00015278
UNI
25
IDR
0,00019098
UNI
50
IDR
0,00038195
UNI
100
IDR
0,00076391
UNI
250
IDR
0,00190977
UNI
500
IDR
0,00381953
UNI
1000
IDR
0,00763907
UNI
2500
IDR
0,01909767
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 10:19:32 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC