Chuyển đổi 25 UNI sang IDR
Chuyển đổi 25 UNI sang IDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 171.747 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:15, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 171.747 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.898.575.126.615 IDR. Uniswap giảm -5.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.62%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
103,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,9 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,59 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:15 , việc chuyển đổi 25 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4293675 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 171.747 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.717,47
IDR
0.1
UNI
17.174,7
IDR
1
UNI
171.747
IDR
2
UNI
343.494
IDR
3
UNI
515.241
IDR
5
UNI
858.735
IDR
10
UNI
1.717.470
IDR
20
UNI
3.434.940
IDR
25
UNI
4.293.675
IDR
50
UNI
8.587.350
IDR
100
UNI
17.174.700
IDR
250
UNI
42.936.750
IDR
500
UNI
85.873.500
IDR
1000
UNI
171.747.000
IDR
2500
UNI
429.367.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000006
UNI
0.1
IDR
0,00000058
UNI
1
IDR
0,00000582
UNI
2
IDR
0,00001165
UNI
3
IDR
0,00001747
UNI
5
IDR
0,00002911
UNI
10
IDR
0,00005823
UNI
20
IDR
0,00011645
UNI
25
IDR
0,00014556
UNI
50
IDR
0,00029113
UNI
100
IDR
0,00058225
UNI
250
IDR
0,00145563
UNI
500
IDR
0,00291126
UNI
1000
IDR
0,00582252
UNI
2500
IDR
0,01455630
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 23:15:57 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC