Chuyển đổi 3 IDR sang UNI
Chuyển đổi 3 IDR sang UNI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 UNI tương đương 153.687 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:32, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 153.687 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.545.724.089.937 IDR. Uniswap giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
92,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,55 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 153687 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 153.687 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.536,87
IDR
0.1
UNI
15.368,7
IDR
1
UNI
153.687
IDR
2
UNI
307.374
IDR
3
UNI
461.061
IDR
5
UNI
768.435
IDR
10
UNI
1.536.870
IDR
20
UNI
3.073.740
IDR
25
UNI
3.842.175
IDR
50
UNI
7.684.350
IDR
100
UNI
15.368.700
IDR
250
UNI
38.421.750
IDR
500
UNI
76.843.500
IDR
1000
UNI
153.687.000
IDR
2500
UNI
384.217.500
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000065
UNI
1
IDR
0,00000651
UNI
2
IDR
0,00001301
UNI
3
IDR
0,00001952
UNI
5
IDR
0,00003253
UNI
10
IDR
0,00006507
UNI
20
IDR
0,00013013
UNI
25
IDR
0,00016267
UNI
50
IDR
0,00032534
UNI
100
IDR
0,00065067
UNI
250
IDR
0,00162668
UNI
500
IDR
0,00325337
UNI
1000
IDR
0,00650673
UNI
2500
IDR
0,01626683
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 07:32:13 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC